Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nóp

Danh từ

bao lớn đan bằng cói để chui vào nằm tránh muỗi.

Xem thêm các từ khác

  • Nô-en

    Danh từ xem Noel
  • Nô bộc

    Danh từ (Từ cũ) đầy tớ trong xã hội thời xưa thân phận nô bộc
  • Nô dịch

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho mất hết quyền tự do, trở thành hoàn toàn phụ thuộc vào mình 2 Tính từ 2.1 mang tính chất...
  • Nô giỡn

    Động từ như nô đùa .
  • Nô lệ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người lao động hoàn toàn không có tư liệu sản xuất, bị tước hết quyền làm người, biến...
  • Nô nức

    Tính từ tỏ ra hăm hở, phấn khởi cùng đua nhau làm một việc gì nô nức đi xem hội học sinh nô nức đến trường Đồng...
  • Nô tì

    Danh từ (Từ cũ) người đầy tớ gái có thân phận là nô lệ.
  • Nô tỳ

    Danh từ (Từ cũ) xem nô tì
  • Nô đùa

    Động từ chơi đùa một cách ồn ào, vui vẻ bọn trẻ nô đùa ngoài sân Đồng nghĩa : đùa giỡn, nô giỡn
  • Nôm na

    Tính từ (cách nói, cách diễn đạt) mộc mạc, theo cách nói của người dân thường không biết chữ nho lời lẽ rất nôm na...
  • Nôn mửa

    Động từ nôn (nói khái quát) nôn mửa thốc tháo vì say xe
  • Nôn nao

    Động từ có cảm giác khó chịu trong người, như bị chao đảo, chóng mặt, buồn nôn nôn nao như người say sóng ở trạng...
  • Nôn nóng

    Tính từ nóng lòng muốn được làm ngay việc chưa thể làm, muốn có ngay cái chưa thể có thái độ nôn nóng nôn nóng muốn...
  • Nôn thốc nôn tháo

    Động từ nôn nhiều, nôn bằng hết những gì có trong dạ dày một cách không gì kìm giữ được.
  • Nông choèn

    Tính từ rất nông, đến mức coi như không đáng kể cái hố nông choèn Đồng nghĩa : nông choẹt
  • Nông choèn choẹt

    Tính từ (Khẩu ngữ) như nông choèn (nhưng ý nhấn mạnh hơn) vũng nước nông choèn choẹt
  • Nông choẹt

    Tính từ như nông choèn .
  • Nông cạn

    Tính từ (nhận thức) không đi vào chiều sâu, vào bản chất, chỉ lướt qua bên ngoài suy nghĩ nông cạn tư tưởng nông cạn...
  • Nông cụ

    Danh từ công cụ dùng trong sản xuất nông nghiệp cải tiến nông cụ
  • Nông dân

    Danh từ người lao động sản xuất nông nghiệp bà con nông dân cuộc nổi dậy của nông dân Đồng nghĩa : dân cày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top