Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nông sản

Danh từ

sản phẩm nông nghiệp, như gạo, thịt, trứng, rau, hoa quả, v.v. (nói khái quát)
thu mua nông sản
nhà máy chế biến nông sản
Đồng nghĩa: nông phẩm

Xem thêm các từ khác

  • Nông tang

    Danh từ (Từ cũ) nghề làm ruộng và nghề trồng dâu nuôi tằm \"Chư quân đâu đấy đều nghe, Muôn dân vạn họ theo nghề nông...
  • Nông thôn

    Danh từ khu vực dân cư tập trung chủ yếu làm nghề nông; phân biệt với thành thị sống ở nông thôn người nông thôn từ...
  • Nông trang

    Danh từ nông trang tập thể (nói tắt) nông trang trồng nho chủ tịch nông trang
  • Nông trang tập thể

    Danh từ hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp tập thể ở một số nước xã hội chủ nghĩa, giống như hợp tác xã cấp...
  • Nông trang viên

    Danh từ thành viên của nông trang.
  • Nông trường

    Danh từ nông trường quốc doanh (nói tắt) nông trường cà phê công nhân nông trường
  • Nông trại

    Danh từ trại sản xuất nông nghiệp nông trại nuôi bò Đồng nghĩa : trang trại
  • Nõn nà

    Tính từ có vẻ đẹp mịn màng và mượt mà (như nõn cây) làn da nõn nà Đồng nghĩa : nõn nường, nuột nà
  • Nõn nường

    Tính từ (Từ cũ) như nõn nà (nhưng thường dùng với ý mỉa mai) đẹp nõn nường
  • Nùi

    Danh từ mớ rơm rác hay vải, giấy được vò chặt lại nùi rơm nùi giẻ rách
  • Nùn

    Danh từ cuộn rơm bện chặt, dùng để đốt hay để làm vật kê, đậy bện nùn rơm
  • Núc

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) xem nốc
  • Núc nác

    Danh từ cây to, lá chỉ có ở ngọn, mọc đối, quả rất dài, dẹp và rộng, vỏ cây và hạt dùng làm thuốc.
  • Núc ních

    Tính từ béo đến mức căng tròn, vẻ rắn chắc con lợn béo núc ních người núc ních những thịt
  • Núi băng

    Danh từ xem băng sơn
  • Núi lửa

    Danh từ núi hình chóp nón, có miệng ở đỉnh phun ra những chất nóng chảy từ lòng đất sâu (gọi là nham thạch) một cách...
  • Núi non

    Danh từ núi (nói khái quát) núi non hùng vĩ núi non hiểm trở
  • Núi rừng

    Danh từ núi và rừng (nói khái quát) cảnh núi rừng sống giữa núi rừng núi rừng Tây Bắc Đồng nghĩa : rừng núi
  • Núi sông

    Danh từ như non sông .
  • Núm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) nắm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top