Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngửa tay

Động từ

(Khẩu ngữ) ví hành động tự hạ mình để cầu xin
ngửa tay xin tiền

Xem thêm các từ khác

  • Ngửi

    Động từ: hít vào bằng mũi để nhận biết, phân biệt mùi, (thông tục) chịu được, chấp nhận...
  • Ngửng

    Động từ: (phương ngữ), xem ngẩng
  • Ngữ

    Danh từ: mức được dùng làm chuẩn, được xác định hoặc giới hạn (thường là theo thói quen),...
  • Ngữ khí

    Danh từ: tư tưởng, ý chí, thái độ của người sử dụng ngôn ngữ bộc lộ ra qua cách nói, cách...
  • Ngữ âm

    Danh từ: hệ thống các âm của một ngôn ngữ., bộ phận của ngôn ngữ liên quan tới các âm,...
  • Ngữ đoạn

    Danh từ: tổ hợp nhiều yếu tố bất kì làm thành một đơn vị trong chuỗi lời nói, tổ hợp...
  • Ngự

    Động từ: (trang trọng) ngồi ở nơi cao nhất, trang trọng nhất, (khẩu ngữ) ngồi chễm chệ,...
  • Ngự y

    Danh từ: (từ cũ) chức quan trông coi việc chữa bệnh cho vua, quan ngự y
  • Ngựa

    Danh từ: thú có guốc, cổ có bờm, chân chỉ có một ngón, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo...
  • Ngực

    Danh từ: phần thân từ cổ tới bụng, chứa tim và phổi, ứng với bộ xương sườn, (khẩu ngữ)...
  • Nhanh nhẩu

    Tính từ: (phương ngữ), xem nhanh nhảu
  • Nhanh nhẩu đoảng

    Tính từ: (phương ngữ), xem nhanh nhảu đoảng
  • Nhiều

    Tính từ: có số lượng lớn hoặc ở mức cao, lắm tiền nhiều của, được đi nhiều nơi, nhiều...
  • Nhiễu

    Danh từ: hàng dệt bằng tơ, sợi ngang xe rất săn, làm cho mặt nổi cát, Động...
  • Nhong nhóng

    Tính từ: (khẩu ngữ) ở tình trạng nhàn rỗi chỉ ngồi chờ ăn hoặc đi lông bông, không làm...
  • Nhoài

    Động từ: vươn hẳn thân mình ra phía trước, nhoài người qua cửa xe, ngã nhoài ra đất, Đồng...
  • Nhoáng

    Động từ: loé lên rồi tắt ngay, Tính từ: ===== (phương ngữ),
  • Nhoáng nhoàng

    Tính từ: rất nhanh và vội, chỉ trong chốc lát, ăn nhoáng nhoàng cho xong bữa, chạy nhoáng nhoàng
  • Nhoè nhoẹt

    Tính từ: nhoè bẩn ra ở nhiều chỗ, tờ giấy bị ngấm nước, chữ nhoè nhoẹt, rất khó đọc
  • Nhoẹt

    Tính từ: (Ít dùng) như nhoét (nhưng nghĩa mạnh hơn), quần áo ướt nhoẹt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top