Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhãn hiệu

Danh từ

dấu hiệu riêng của nơi sản xuất, được dán hoặc in trên mặt hàng
nhãn hiệu của sản phẩm
hàng may mặc mang nhãn hiệu Việt Nam
Đồng nghĩa: mác, nhãn

Xem thêm các từ khác

  • Nhãn khoa

    Danh từ (Từ cũ) bộ môn y học nghiên cứu và chữa bệnh về mắt.
  • Nhãn lồng

    Danh từ nhãn quả to, cùi dày, mọng nước và rất ngọt (thường phải đan lồng bao lấy chùm quả ở trên cây để chống dơi...
  • Nhãn mác

    Danh từ nhãn và mác dán trên sản phẩm (nói khái quát) nhãn mác hàng hoá quần áo mang nhãn mác nước ngoài
  • Nhãn nước

    Danh từ nhãn quả nhỏ, cùi mỏng nhưng ngọt nước; phân biệt với nhãn cùi.
  • Nhãn quan

    Danh từ tầm nhìn, tầm hiểu biết, khả năng nhận thức, xem xét và đánh giá vấn đề có nhãn quan chính trị Đồng nghĩa...
  • Nhãn quang

    Danh từ (Ít dùng) như nhãn quan .
  • Nhãn vở

    Danh từ nhãn dán ngoài bìa sách, vở ghi tên trường, lớp, môn học và họ tên của học sinh.
  • Nhãng quên

    Động từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem lãng quên
  • Nhão nhoét

    Tính từ (Khẩu ngữ) nhão đến mức dính bết lại với nhau cơm nhão nhoét Đồng nghĩa : nhão nhoẹt
  • Nhè nhẹ

    Tính từ hơi nhẹ gió thổi nhè nhẹ
  • Nhép

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 con bài tú lơ khơ có in hình ( màu đen 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) quá nhỏ và không có giá trị, không...
  • Nhét

    Động từ cố lèn mạnh cho vào một nơi nào đó, bất kể thế nào nhét vội tiền vào túi nhét giẻ vào mồm Đồng nghĩa :...
  • Nhì nhèo

    Động từ (Khẩu ngữ) nói lải nhải liên tục, nghe bực mình, khó chịu nhì nhèo xin cho bằng được suốt ngày nhì nhèo bên...
  • Nhì nhằng

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tia sáng) ngoằn ngoèo và đan chéo vào nhau 1.2 tỏ ra không rạch ròi, có sự nhập nhằng 1.3 (Khẩu ngữ)...
  • Nhìn

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa mắt về một hướng nào đó để thấy 1.2 để mắt tới, quan tâm, chú ý tới 1.3 xem xét để...
  • Nhìn chung

    tổ hợp dùng để mở đầu một lời nhận xét bao quát, chỉ nhìn trên những cái chính, cái cơ bản nhìn chung mọi việc vẫn...
  • Nhìn nhận

    Động từ xem xét, đánh giá về một vấn đề, một sự vật, sự việc nào đó nhìn nhận vấn đề nhìn nhận lại cách cư...
  • Nhìn xa trông rộng

    sáng suốt, có khả năng lường trước, thấy được trước những vấn đề mà người khác chưa thấy một người biết nhìn...
  • Nhí nha nhí nhảnh

    Tính từ rất nhí nhảnh.
  • Nhí nhách

    Tính từ từ gợi tả kiểu nhai luôn mồm và phát ra những tiếng nhỏ nhai cơm nhí nhách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top