Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhấc

Mục lục

Động từ

nâng lên, đưa lên cao hơn một chút
nhấc li rượu lên
nhấc lên đặt xuống
mệt quá, chân tay không nhấc lên nổi
Đồng nghĩa: nhắc
nâng để chuyển khỏi vị trí cũ
nhấc từng bước mệt mỏi
nhấc nồi ra khỏi bếp
bị nhấc mất chiếc xe đạp
(Khẩu ngữ) đưa lên một chức vị cao hơn
được nhấc lên chức trưởng phòng

Xem thêm các từ khác

  • Nhấm

    Động từ: cắn nhẹ từng tí một, ớt nhấm không thấy cay, nhấm đầu bút chì, quần áo bị...
  • Nhấm nháp

    Động từ: ăn hay uống từ từ từng ít một, chủ yếu là để thưởng thức, nhấm nháp li rượu,...
  • Nhấn

    Động từ: ấn nhẹ xuống, (Ít dùng) như nhận, dùng lời lẽ hay giọng điệu khác thường ở...
  • Nhấn nhá

    Động từ: (giọng nói, tiếng đàn) phát ra lúc to, lúc nhỏ, lúc dài, lúc ngắn, thường nhằm gây...
  • Nhấp

    Động từ: uống một chút hoặc uống từng chút một bằng cách chỉ hớp ở đầu môi, Động...
  • Nhấp nhổm

    Tính từ: không yên lòng, tỏ ra sốt ruột, hết đứng lên lại ngồi xuống, chỉ muốn đi, nhấp...
  • Nhất

    Danh từ: (khẩu ngữ) một, Tính từ: ở vị trí cao nhất trong thứ...
  • Nhầm

    Động từ: như lầm (thường nói về cái cụ thể hoặc không quan trọng), nhớ nhầm, đoán nhầm,...
  • Nhầm nhỡ

    (phương ngữ, Ít dùng), xem lầm lỡ
  • Nhần nhận

    Tính từ: có vị hơi đắng, ngồng cải luộc ăn hơi nhần nhận, Đồng nghĩa : nhân nhẩn
  • Nhầu

    Tính từ: (phương ngữ), Tính từ: (phương ngữ), xem nhàubừa :...
  • Nhầu nhĩ

    Tính từ: (mặt) có nhiều nếp nhăn, gương mặt nhầu nhĩ
  • Nhầu nát

    Tính từ: (phương ngữ), xem nhàu nát
  • Nhầy

    Tính từ: nhờn và hơi dính, gây cảm giác ghê, bẩn, chất nhầy, tay nhầy những mỡ, mũi dãi nhầy...
  • Nhầy nhụa

    Tính từ: dính ướt và bẩn thỉu, gây cảm giác ghê tởm, mũi dãi nhầy nhụa, tay nhầy nhụa máu
  • Nhẩm

    Động từ: nói, đọc khẽ trong miệng hoặc nghĩ thầm trong óc, thường để cho thuộc, cho nhớ,...
  • Nhẩn nha

    Tính từ: (làm việc gì) ung dung, thong thả, tỏ ra không có gì phải vội, không quan tâm về mặt...
  • Nhẩy

    Động từ: (phương ngữ), (phương ngữ, khẩu ngữ) nhỉ, thằng này cũng gớm nhẩy!, xem nhảy
  • Nhẩy bổ

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy bổ
  • Nhẩy cao

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top