Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhấp nhổm

Tính từ

không yên lòng, tỏ ra sốt ruột, hết đứng lên lại ngồi xuống, chỉ muốn đi
nhấp nhổm đứng dậy
nhấp nhổm muốn đi
Đồng nghĩa: nhấp nhỏm

Xem thêm các từ khác

  • Nhất

    Danh từ: (khẩu ngữ) một, Tính từ: ở vị trí cao nhất trong thứ...
  • Nhầm

    Động từ: như lầm (thường nói về cái cụ thể hoặc không quan trọng), nhớ nhầm, đoán nhầm,...
  • Nhầm nhỡ

    (phương ngữ, Ít dùng), xem lầm lỡ
  • Nhần nhận

    Tính từ: có vị hơi đắng, ngồng cải luộc ăn hơi nhần nhận, Đồng nghĩa : nhân nhẩn
  • Nhầu

    Tính từ: (phương ngữ), Tính từ: (phương ngữ), xem nhàubừa :...
  • Nhầu nhĩ

    Tính từ: (mặt) có nhiều nếp nhăn, gương mặt nhầu nhĩ
  • Nhầu nát

    Tính từ: (phương ngữ), xem nhàu nát
  • Nhầy

    Tính từ: nhờn và hơi dính, gây cảm giác ghê, bẩn, chất nhầy, tay nhầy những mỡ, mũi dãi nhầy...
  • Nhầy nhụa

    Tính từ: dính ướt và bẩn thỉu, gây cảm giác ghê tởm, mũi dãi nhầy nhụa, tay nhầy nhụa máu
  • Nhẩm

    Động từ: nói, đọc khẽ trong miệng hoặc nghĩ thầm trong óc, thường để cho thuộc, cho nhớ,...
  • Nhẩn nha

    Tính từ: (làm việc gì) ung dung, thong thả, tỏ ra không có gì phải vội, không quan tâm về mặt...
  • Nhẩy

    Động từ: (phương ngữ), (phương ngữ, khẩu ngữ) nhỉ, thằng này cũng gớm nhẩy!, xem nhảy
  • Nhẩy bổ

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy bổ
  • Nhẩy cao

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy cao
  • Nhẩy cóc

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy cóc
  • Nhẩy cầu

    Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy cầu
  • Nhẩy cẫng

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy cẫng
  • Nhẩy cỡn

    Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem nhảy cỡn
  • Nhẩy dây

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dây
  • Nhẩy dù

    Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top