- Từ điển Việt - Việt
Nhiễu sự
Động từ
bày ra nhiều việc rắc rối vô ích
- tính hay nhiễu sự
Các từ tiếp theo
-
Nhiệm chức
Động từ (Từ cũ) xem nhậm chức -
Nhiệm kì
Danh từ thời hạn làm nhiệm vụ theo quy định nhiệm kì công tác chuyển giao nhiệm kì nhiệm kì tổng thống -
Nhiệm kỳ
Danh từ xem nhiệm kì -
Nhiệm mầu
Tính từ như mầu nhiệm phép nhiệm mầu -
Nhiệm sở
Danh từ (Ít dùng) nơi, trụ sở làm việc rời nhiệm sở -
Nhiệm vụ
Danh từ công việc do cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức giao cho phải làm vì một mục đích và trong một thời gian nhất định... -
Nhiệt
Mục lục 1 Danh từ 1.1 hiện tượng vật lí có thể truyền đi được, sự tăng lên của nó thể hiện bằng sự tăng nhiệt... -
Nhiệt biểu
Danh từ (Ít dùng) xem nhiệt kế -
Nhiệt dung
Danh từ đại lượng vật lí cho biết nhiệt lượng cần phải cung cấp cho một vật để nhiệt độ của nó tăng một độ... -
Nhiệt hoá học
Danh từ bộ môn hoá học nghiên cứu hiệu ứng nhiệt của các phản ứng hoá học.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"