- Từ điển Việt - Việt
Nhi nữ
Danh từ
(Từ cũ, Văn chương) đàn bà, con gái (nói khái quát)
- "Qua chơi nghe tiếng nàng Kiều, Tấm lòng nhi nữ cũng xiêu anh hùng." (TKiều)
- Đồng nghĩa: nữ nhi
Các từ tiếp theo
-
Nhi nữ thường tình
(Từ cũ) tình cảm, bản tính thông thường của đàn bà, con gái (cho là yếu đuối, uỷ mị, v.v., theo quan niệm phong kiến).... -
Nhi đồng
Danh từ trẻ em ở độ từ bốn, năm đến tám, chín tuổi tuổi nhi đồng các cháu nhi đồng -
Nhinh nhỉnh
Tính từ hơi nhỉnh hơn một chút hai đứa chỉ nhinh nhỉnh hơn nhau chút ít -
Nhiên liệu
Danh từ chất đốt cung cấp nhiên liệu cho nhà máy thiếu nhiên liệu -
Nhiêu
Danh từ (Từ cũ) chức vị ở làng xã thời phong kiến, thường phải bỏ tiền ra mua để được quyền miễn tạp dịch mua... -
Nhiêu khê
Tính từ (Khẩu ngữ) lôi thôi, phức tạp một cách không cần thiết thủ tục nhiêu khê -
Nhiếc
Động từ moi móc cái xấu và nói lên bằng lời lẽ sâu cay, độc địa làm cho phải khổ tâm bị nhiếc là đồ bạc bẽo... -
Nhiếc móc
Động từ nhiếc (nói khái quát) nặng lời nhiếc móc bực bội nên thường nhiếc móc con cái Đồng nghĩa : diếc móc, rỉa... -
Nhiếc mắng
Động từ (Ít dùng) như mắng nhiếc . -
Nhiếp chính
Động từ (Từ cũ) nắm quyền trị nước thay vua (thường do vua còn nhỏ).
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"