Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Paraffin

Danh từ

chất rắn màu trắng, giống như sáp, dễ nóng chảy, lấy từ dầu mỏ, được dùng làm nến, làm giấy chống ẩm.

Xem thêm các từ khác

  • Password

    Danh từ xem mật khẩu (ng2).
  • Patanh

    Danh từ môn thể thao chơi trượt trên mặt sân cứng bằng một loại giày riêng, đế giày gắn bánh xe có thể xoay theo các...
  • Patinê

    Động từ (hiện tượng xe cơ giới) quay bánh tại chỗ làm cho xe không di chuyển được, do bị sa lầy hoặc bị trượt bánh...
  • Patê

    Danh từ món ăn làm bằng thịt hoặc gan ướp với đường, rượu rồi nghiền nhỏ, bao mỡ lá và hấp chín bánh mì patê
  • Pb

    kí hiệu hoá học của nguyên tố chì (L: plumbum).
  • Pen-cát-xi-lát

    Danh từ xem pencaksilat Danh từ hôm qua (nói tắt) sáng qua nó vừa đi chiều qua từ qua tới nay, mọi chuyện cứ rối tinh cả lên
  • Penalty

    Danh từ quả phạt đền được hưởng penalty đá penalty
  • Pencaksilat

    Danh từ môn võ có nguồn gốc từ Indonesia, phát triển thành một hình thức thể thao gồm có biểu diễn quyền thuật và thi...
  • Penicillin

    Danh từ thuốc kháng sinh lấy từ môi trường nuôi cấy một số loại nấm đặc biệt.
  • Permanganate kali

    Danh từ chất kết tinh màu tím đen, tan trong nước, có tính oxy hoá mạnh, dùng làm thuốc sát trùng, thường gọi là thuốc tím.
  • Pha

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) đèn pha (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 đại lượng đo bằng đơn vị góc, xác định trạng thái...
  • Pha chế

    Động từ chế ra một hỗn hợp bằng cách pha trộn theo những tỉ lệ hoặc công thức nhất định pha chế thuốc công thức...
  • Pha lê

    Danh từ thuỷ tinh trong suốt, đẹp và nặng hơn thuỷ tinh thường chiếc lọ pha lê trong như pha lê
  • Pha phôi

    Động từ (Ít dùng) như phôi pha .
  • Pha trò

    Động từ chêm vào câu chuyện những lời nói, cử chỉ nhằm gây cười cho vui nói vài câu pha trò pha trò nhạt
  • Pha trộn

    Động từ trộn lẫn, hoà lẫn với nhau pha trộn màu pha trộn sơn trong lòng pha trộn cả vui lẫn buồn có pha lẫn những thứ...
  • Pha tạp

    Tính từ bị trộn lẫn, pha lẫn nhiều thứ, nhiều loại khác nhau, không có được bản sắc riêng lối kiến trúc pha tạp Đồng...
  • Phai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công trình nhỏ đắp bằng đất hoặc gồm các tấm gỗ xếp chồng lên nhau để ngăn dòng nước 2 Động...
  • Phai lạt

    Động từ (Phương ngữ) xem phai nhạt
  • Phai mờ

    Động từ (hình ảnh, ấn tượng) mờ nhạt đi, không còn rõ ràng, nguyên vẹn trong tâm trí kỉ niệm không phai mờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top