Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Phờ râu

Tính từ

(Khẩu ngữ) như phờ (nhưng nghĩa mạnh hơn)
mệt phờ râu

Xem thêm các từ khác

  • Phụ bạc

    Động từ đối xử tệ bạc, không kể gì đến tình nghĩa (thường nói về tình nghĩa yêu đương, vợ chồng) sinh lòng phụ...
  • Phụ bản

    Danh từ tài liệu in kèm thêm của một tờ báo hoặc tạp chí số báo này có kèm phụ bản tờ tranh ảnh in riêng kèm thêm trong...
  • Phụ cấp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cấp thêm ngoài khoản cấp chính (thường bằng tiền) 2 Danh từ 2.1 khoản tiền cấp thêm ngoài khoản...
  • Phụ cận

    Tính từ (khu vực) gần sát xung quanh vùng phụ cận khu vực phụ cận Đồng nghĩa : lân cận
  • Phụ gia

    Mục lục 1 Động từ 1.1 thêm vào, với tư cách một thành phần phụ 2 Danh từ 2.1 chất được dùng để thêm vào Động từ...
  • Phụ giúp

    Động từ giúp thêm vào đi làm thêm để phụ giúp gia đình
  • Phụ giảng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 giảng dạy giúp thêm cho giảng viên chính ở trường đại học 2 Danh từ 2.1 giảng viên phụ giúp...
  • Phụ huynh

    Danh từ cha mẹ hoặc người thay mặt, đại diện cho gia đình học sinh trong quan hệ với nhà trường trưởng ban phụ huynh họp...
  • Phụ hệ

    Danh từ chế độ gia đình thời đại thị tộc nguyên thuỷ, trong đó quyền thừa kế của cải và tên họ thuộc dòng của...
  • Phụ khoa

    Danh từ bộ môn y học chuyên nghiên cứu việc phòng và chữa những bệnh của bộ máy sinh dục nữ.
  • Phụ kiện

    Danh từ bộ phận hoặc chi tiết phụ nhưng cần thiết để đảm bảo cho máy móc, thiết bị hoạt động bình thường thay thế...
  • Phụ liệu

    Danh từ vật liệu phụ để làm nên sản phẩm sản xuất bị đình trệ vì thiếu phụ liệu
  • Phụ lão

    Danh từ người cao tuổi, người già, nói chung các cụ phụ lão
  • Phụ lục

    Danh từ phần tài liệu kèm thêm để bổ sung cho nội dung của tài liệu chính quyển sách có nhiều phụ lục rất bổ ích
  • Phụ mẫu

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) cha mẹ \"Viết thư thăm hết nội nhà, Trước thăm phụ mẫu sau là thăm em.\" (Cdao)
  • Phụ nữ

    Danh từ người lớn thuộc nữ giới ngày quốc tế phụ nữ Đồng nghĩa : đàn bà
  • Phụ phí

    Danh từ chi phí phải trả thêm ngoài chi phí chính phụ phí vận chuyển
  • Phụ phẩm

    Danh từ sản phẩm phụ phụ phẩm nông nghiệp
  • Phụ quyền

    Danh từ hình thái xã hội thị tộc nguyên thuỷ trong đó quan hệ huyết thống và quan hệ thừa kế tính theo dòng của người...
  • Phụ san

    Danh từ ấn phẩm phụ của một tờ báo, thường được xuất bản khi số báo không đăng tải hết nội dung tờ phụ san
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top