Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Phụ giảng

Mục lục

Động từ

giảng dạy giúp thêm cho giảng viên chính ở trường đại học
đi phụ giảng ở trường đại học
Đồng nghĩa: trợ giảng

Danh từ

giảng viên phụ giúp việc giảng dạy thêm ở các trường đại học
một phụ giảng giỏi
Đồng nghĩa: trợ giảng

Xem thêm các từ khác

  • Phụ huynh

    Danh từ cha mẹ hoặc người thay mặt, đại diện cho gia đình học sinh trong quan hệ với nhà trường trưởng ban phụ huynh họp...
  • Phụ hệ

    Danh từ chế độ gia đình thời đại thị tộc nguyên thuỷ, trong đó quyền thừa kế của cải và tên họ thuộc dòng của...
  • Phụ khoa

    Danh từ bộ môn y học chuyên nghiên cứu việc phòng và chữa những bệnh của bộ máy sinh dục nữ.
  • Phụ kiện

    Danh từ bộ phận hoặc chi tiết phụ nhưng cần thiết để đảm bảo cho máy móc, thiết bị hoạt động bình thường thay thế...
  • Phụ liệu

    Danh từ vật liệu phụ để làm nên sản phẩm sản xuất bị đình trệ vì thiếu phụ liệu
  • Phụ lão

    Danh từ người cao tuổi, người già, nói chung các cụ phụ lão
  • Phụ lục

    Danh từ phần tài liệu kèm thêm để bổ sung cho nội dung của tài liệu chính quyển sách có nhiều phụ lục rất bổ ích
  • Phụ mẫu

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) cha mẹ \"Viết thư thăm hết nội nhà, Trước thăm phụ mẫu sau là thăm em.\" (Cdao)
  • Phụ nữ

    Danh từ người lớn thuộc nữ giới ngày quốc tế phụ nữ Đồng nghĩa : đàn bà
  • Phụ phí

    Danh từ chi phí phải trả thêm ngoài chi phí chính phụ phí vận chuyển
  • Phụ phẩm

    Danh từ sản phẩm phụ phụ phẩm nông nghiệp
  • Phụ quyền

    Danh từ hình thái xã hội thị tộc nguyên thuỷ trong đó quan hệ huyết thống và quan hệ thừa kế tính theo dòng của người...
  • Phụ san

    Danh từ ấn phẩm phụ của một tờ báo, thường được xuất bản khi số báo không đăng tải hết nội dung tờ phụ san
  • Phụ thu

    thu thêm vào ngoài phần thu chính thuế phụ thu khoản phụ thu
  • Phụ thuộc

    Động từ chịu sự ràng buộc, chi phối của cái khác, không thể tồn tại, phát triển nếu thiếu tác động nhất định của...
  • Phụ thân

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) cha (không dùng để tự xưng). Đồng nghĩa : nghiêm đường, nghiêm phụ, thân phụ, xuân đường
  • Phụ trách

    Động từ đảm nhận và chịu trách nhiệm về những công việc cụ thể nào đó phụ trách bộ phận kinh doanh phụ trách sản...
  • Phụ trương

    Danh từ phần in riêng phụ thêm ngoài số trang thường lệ của báo hoặc tạp chí phụ trương của số báo Tết
  • Phụ trội

    Động từ tăng thêm một lượng ngoài mức quy định cước điện thoại phụ trội
  • Phụ tá

    Danh từ như trợ lí phụ tá của tổng thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top