Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quài

Động từ

vươn tay hoặc vòng tay về đằng sau để với tới
quài tay ra sau lưng để gãi

Xem thêm các từ khác

  • Quàn

    Động từ: đặt tạm linh cữu ở một nơi để làm lễ trước khi mai táng, (từ cũ) chôn tạm...
  • Quàng

    Động từ: vòng cánh tay ôm qua người hay qua vai, qua cổ người khác, mang vào thân mình bằng cách...
  • Quàng quạc

    Động từ: từ mô phỏng tiếng kêu to và liên tiếp của vịt, ngan, ngỗng, (khẩu ngữ) như quang...
  • Quành

    Động từ: không theo hướng thẳng mà vòng ngược lại hoặc quanh sang một bên, quành tay ra đằng...
  • Quày

    Danh từ: (phương ngữ) buồng (quả cây), Động từ: (phương ngữ)...
  • Quá

    Động từ: vượt qua một giới hạn quy định hoặc một điểm lấy làm mốc, đến mức độ vượt...
  • Quá cỡ

    quá mức thường, to quá cỡ, sợ quá cỡ, bị mẹ rầy một trận quá cỡ, Đồng nghĩa : quá chừng
  • Quá đỗi

    quá mức bình thường, vui mừng quá đỗi, ngạc nhiên quá đỗi, "thương em quá đỗi nên say (...)" (cdao), Đồng nghĩa : quá chừng
  • Quái

    Tính từ: (khẩu ngữ) lạ, rất đáng ngạc nhiên, khó có thể hiểu nổi, (khẩu ngữ) từ biểu...
  • Quán

    Danh từ: nhà nhỏ dựng ở giữa đồng để trú mưa, trú nắng, nhà nhỏ dùng làm nơi bán hàng,...
  • Quáng

    Tính từ: ở trạng thái thị giác bị rối loạn, trông không rõ do tác động của sự thay đổi...
  • Quánh

    Tính từ: ở trạng thái đặc sệt như dính lại với nhau thành khối, bùn quánh, bát bột đặc...
  • Quánh quạnh

    Tính từ: (khẩu ngữ) quánh đến mức như dính bết lại thành tảng, thành khối, bùn đặc quánh...
  • Quân

    Danh từ: quân đội (nói tắt), quân sự (nói tắt), (khẩu ngữ) người trực tiếp chịu sự chỉ...
  • Quân hạm

    Danh từ: (từ cũ) tàu chiến.
  • Quân ngũ

    Danh từ: hàng ngũ quân đội, trở lại quân ngũ, rời quân ngũ
  • Quân quản

    Động từ: (chính quyền) được quân đội điều hành trong hoàn cảnh đặc biệt, ban quân quản
  • Quân sự

    Danh từ: việc xây dựng lực lượng vũ trang và đấu tranh vũ trang (nói tổng quát), Tính...
  • Quân tử

    Danh từ: người có nhân cách cao thượng, theo quan điểm của nho giáo; đối lập với tiểu nhân.,...
  • Quây

    Động từ: làm thành một lớp bao quanh, ngăn cách với bên ngoài, (ngồi, đứng) làm thành một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top