Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Qui nạp

Động từ

xem quy nạp

Xem thêm các từ khác

  • Qui phạm

    Danh từ xem quy phạm
  • Qui phạm pháp luật

    Danh từ xem quy phạm pháp luật
  • Qui phục

    Động từ xem quy phục
  • Qui thuận

    Động từ xem quy thuận
  • Qui tiên

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) xem quy tiên
  • Qui trình

    Danh từ xem quy trình
  • Qui tập

    Động từ (Trang trọng) xem quy tập
  • Qui tắc

    Danh từ xem quy tắc
  • Qui tắc tam suất

    Danh từ xem quy tắc tam suất
  • Qui tụ

    Động từ xem quy tụ
  • Qui y

    Động từ xem quy y
  • Qui định

    xem quy định
  • Qui đồng mẫu số

    Động từ xem quy đồng mẫu số
  • Qui đổi

    Động từ xem quy đổi
  • Qui ước

    xem quy ước
  • Quinacrine

    Danh từ thuốc phòng và chữa sốt rét, trị sán.
  • Quota

    Danh từ số lượng hoặc tỉ lệ tối đa cho phép, như về hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu trong một thời gian nhất định,...
  • Quy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa về, gom lại trong nhận thức thành một cái gì đơn giản hơn dựa trên những đặc điểm chung...
  • Quy bản

    Danh từ yếm rùa, dùng để nấu cao cao quy bản
  • Quy chuẩn

    quy cách, tiêu chuẩn đã được quy định (nói khái quát) áp dụng quy chuẩn xây dựng sản phẩm chưa đạt quy chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top