Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quota

Danh từ

số lượng hoặc tỉ lệ tối đa cho phép, như về hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu trong một thời gian nhất định, v.v.; giấy phép cấp trong trường hợp nói trên
phân bổ quota không đều
xin được một quota xuất khẩu gạo
Đồng nghĩa: hạn ngạch

Xem thêm các từ khác

  • Quy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa về, gom lại trong nhận thức thành một cái gì đơn giản hơn dựa trên những đặc điểm chung...
  • Quy bản

    Danh từ yếm rùa, dùng để nấu cao cao quy bản
  • Quy chuẩn

    quy cách, tiêu chuẩn đã được quy định (nói khái quát) áp dụng quy chuẩn xây dựng sản phẩm chưa đạt quy chuẩn
  • Quy chế

    Danh từ những điều đã được quy định thành chế độ để mọi người theo đó mà thực hiện trong những hoạt động nhất...
  • Quy chụp

    Động từ (Khẩu ngữ) quy lỗi cho người khác theo kiểu chụp mũ bị cấp trên quy chụp
  • Quy cách

    Danh từ những yêu cầu về mặt kĩ thuật đối với một sản phẩm (nói tổng quát) làm sai quy cách cứ theo quy cách mà làm
  • Quy củ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 toàn thể nói chung những quy định nhằm làm cho một việc làm nào đó thành có trật tự, có tổ chức...
  • Quy hoạch

    bố trí, sắp xếp toàn bộ theo một trình tự hợp lí trong từng thời gian, làm cơ sở cho việc lập kế hoạch dài hạn quy...
  • Quy hoạch vùng

    Danh từ dự án thiết kế sử dụng tổng hợp lãnh thổ của từng vùng riêng biệt của đất nước, lập kế hoạch phân bố...
  • Quy hoạch đô thị

    Danh từ quy hoạch xây dựng các công trình như nhà cửa, đường sá, cầu cống, v.v. trong thành phố.
  • Quy hàng

    Động từ (Từ cũ) chịu thua và chịu theo đối phương, không chống lại nữa tướng giặc phải cởi giáp quy hàng Đồng nghĩa...
  • Quy kết

    Động từ đưa ra nhận định về người nào đó một cách chủ quan, thiếu căn cứ (và thường là đánh giá nặng nề) không...
  • Quy luật

    Danh từ mối liên hệ bản chất ổn định, được lặp đi lặp lại giữa các hiện tượng trong tự nhiên và xã hội quy luật...
  • Quy lát

    Danh từ xem khoá nòng : lên quy lát
  • Quy mô

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 độ rộng lớn về mặt tổ chức 2 Tính từ 2.1 có độ rộng lớn về khuôn khổ hay về mặt tổ chức...
  • Quy nạp

    Động từ (suy lí, suy luận) đi từ những hiện tượng, sự kiện riêng đến những kết luận chung; phân biệt với diễn dịch...
  • Quy phạm

    Danh từ điều quy định chặt chẽ, đòi hỏi phải tuân theo quy phạm đạo đức văn bản quy phạm pháp luật
  • Quy phạm pháp luật

    Danh từ quy tắc ứng xử có tính chất khuôn mẫu do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, bắt buộc mọi chủ thể phải tuân...
  • Quy phục

    Động từ như hàng phục cúi đầu quy phục thuận lòng quy phục
  • Quy thuận

    Động từ chịu theo đối phương, không hoạt động chống đối lại nữa quy thuận triều đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top