- Từ điển Việt - Việt
Quy chụp
Động từ
(Khẩu ngữ) quy lỗi cho người khác theo kiểu chụp mũ
- bị cấp trên quy chụp
Các từ tiếp theo
-
Quy cách
Danh từ những yêu cầu về mặt kĩ thuật đối với một sản phẩm (nói tổng quát) làm sai quy cách cứ theo quy cách mà làm -
Quy củ
Mục lục 1 Danh từ 1.1 toàn thể nói chung những quy định nhằm làm cho một việc làm nào đó thành có trật tự, có tổ chức... -
Quy hoạch
bố trí, sắp xếp toàn bộ theo một trình tự hợp lí trong từng thời gian, làm cơ sở cho việc lập kế hoạch dài hạn quy... -
Quy hoạch vùng
Danh từ dự án thiết kế sử dụng tổng hợp lãnh thổ của từng vùng riêng biệt của đất nước, lập kế hoạch phân bố... -
Quy hoạch đô thị
Danh từ quy hoạch xây dựng các công trình như nhà cửa, đường sá, cầu cống, v.v. trong thành phố. -
Quy hàng
Động từ (Từ cũ) chịu thua và chịu theo đối phương, không chống lại nữa tướng giặc phải cởi giáp quy hàng Đồng nghĩa... -
Quy kết
Động từ đưa ra nhận định về người nào đó một cách chủ quan, thiếu căn cứ (và thường là đánh giá nặng nề) không... -
Quy luật
Danh từ mối liên hệ bản chất ổn định, được lặp đi lặp lại giữa các hiện tượng trong tự nhiên và xã hội quy luật... -
Quy lát
Danh từ xem khoá nòng : lên quy lát -
Quy mô
Mục lục 1 Danh từ 1.1 độ rộng lớn về mặt tổ chức 2 Tính từ 2.1 có độ rộng lớn về khuôn khổ hay về mặt tổ chức...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemMath
2.090 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.