Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quy lát

Danh từ

xem khoá nòng:lên quy lát

Xem thêm các từ khác

  • Quy mô

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 độ rộng lớn về mặt tổ chức 2 Tính từ 2.1 có độ rộng lớn về khuôn khổ hay về mặt tổ chức...
  • Quy nạp

    Động từ (suy lí, suy luận) đi từ những hiện tượng, sự kiện riêng đến những kết luận chung; phân biệt với diễn dịch...
  • Quy phạm

    Danh từ điều quy định chặt chẽ, đòi hỏi phải tuân theo quy phạm đạo đức văn bản quy phạm pháp luật
  • Quy phạm pháp luật

    Danh từ quy tắc ứng xử có tính chất khuôn mẫu do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, bắt buộc mọi chủ thể phải tuân...
  • Quy phục

    Động từ như hàng phục cúi đầu quy phục thuận lòng quy phục
  • Quy thuận

    Động từ chịu theo đối phương, không hoạt động chống đối lại nữa quy thuận triều đình
  • Quy tiên

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) chết, coi như về cõi tiên (nói về người già) hai cụ đều đã quy tiên
  • Quy trình

    Danh từ trình tự phải tuân theo để tiến hành một công việc nào đó quy trình sản xuất quy trình thiết kế
  • Quy tập

    Động từ (Trang trọng) tập trung về một chỗ (thường nói về mồ mả, hài cốt) tiến hành công tác quy tập mộ liệt sĩ
  • Quy tắc

    Danh từ những điều quy định đòi hỏi phải tuân theo trong một hoạt động chung nào đó (nói tổng quát) tôn trọng quy tắc...
  • Quy tắc tam suất

    Danh từ quy tắc mà nhờ đó khi biết hai giá trị tương ứng nào đó của hai đại lượng tỉ lệ và một giá trị bất kì...
  • Quy tụ

    Động từ (từ nhiều nơi, nhiều hướng) quy về, tụ về một chỗ, một điểm quy tụ nhân tài học trò các nơi quy tụ về...
  • Quy y

    Động từ thụ lễ theo đạo Phật, để chính thức trở thành Phật tử quy y cửa Phật cắt tóc quy y
  • Quy định

    định ra để phải theo, phải thực hiện trong công việc, trong hoạt động cụ thể quy định thời gian làm việc làm đủ các...
  • Quy đồng mẫu số

    Động từ làm cho các mẫu số bằng nhau mà không thay đổi giá trị của các phân số.
  • Quy đổi

    Động từ chuyển đổi sang một hệ đơn vị khác tính hệ số quy đổi quy đổi thời gian công tác quy đổi từ đồng yen...
  • Quy ước

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 những điều quy định thoả thuận với nhau về một vấn đề nào đó, cần phải làm theo 2 Động từ...
  • Quyên

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) (chim) đỗ quyên (nói tắt) 2 Động từ 2.1 đóng góp hoặc vận động mọi người...
  • Quyên giáo

    Động từ (Ít dùng) xem khuyên giáo : nhà chùa đi quyên giáo
  • Quyên góp

    Động từ quyên hoặc góp tiền của để làm việc nghĩa (nói khái quát) quyên góp tiền để ủng hộ nạn nhân chất độc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top