Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rượu cẩm

Danh từ

rượu cất bằng gạo cẩm, có màu tím sẫm, mùi thơm.

Xem thêm các từ khác

  • Rượu cồn

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem cồn
  • Rượu mùi

    Danh từ rượu pha chế với đường và tinh dầu thơm của các trái cây, thường có màu.
  • Rượu mạnh

    Danh từ tên gọi chung các loại rượu có nồng độ cao.
  • Rượu ngọn

    Danh từ rượu cất từ nước thứ nhất.
  • Rượu ngọt

    Danh từ tên gọi chung các loại rượu có nồng độ thấp và vị ngọt.
  • Rượu nho

    Danh từ xem rượu vang (ng1).
  • Rượu nếp

    Danh từ rượu làm bằng cơm nếp ủ với men, ăn cả cái lẫn nước. rượu được cất từ gạo nếp chai rượu nếp
  • Rượu sớm cờ trưa

    tả cảnh sống ung dung, nhàn tản, không phải lo nghĩ gì của người đàn ông thời xưa \"Mảng vui rượu sớm cờ trưa, Đào...
  • Rượu sớm trà trưa

    như rượu sớm cờ trưa \"Người ta rượu sớm trà trưa, Em nay đi vắng về mưa đã nhiều.\" (Cdao)
  • Rượu thuốc

    Danh từ rượu có ngâm các vị thuốc đông y, dùng để uống hoặc xoa bóp.
  • Rượu trắng

    Danh từ rượu cất từ gạo theo lối thủ công truyền thống, thường trong suốt và có nồng độ cao. Đồng nghĩa : rượu đế
  • Rượu tăm

    Danh từ rượu có nồng độ cao, ngon, khi rót ra thường sủi tăm.
  • Rượu vang

    Danh từ rượu chế bằng nước của quả nho ép và để cho lên men rượu vang đỏ rượu vang trắng Đồng nghĩa : rượu chát,...
  • Rượu vào lời ra

    uống rượu vào thì hay nói nhiều và thường nói lung tung.
  • Rượu đế

    Danh từ (Phương ngữ) rượu trắng.
  • Rạc rài

    Tính từ gầy rạc, xác xơ (nói khái quát) thân thể rạc rài đói khát rạc rài
  • Rạch ròi

    Tính từ rành mạch, có sự phân biệt rõ ràng, đâu ra đấy kể rạch ròi câu chuyện phân biệt rạch ròi Đồng nghĩa : rẽ...
  • Rạn nứt

    Động từ có vết rạn (nói khái quát) tường nhà bị rạn nứt Đồng nghĩa : nứt rạn không còn được nguyên vẹn, mà có...
  • Rạn vỡ

    Động từ không còn nguyên vẹn, mà đã có những dấu hiệu của sự tan vỡ hạnh phúc gia đình bị rạn vỡ Đồng nghĩa :...
  • Rạng rỡ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 sáng rực rỡ 1.2 vẻ vang, được nhiều người biết đến 2 Tính từ 2.1 nhỏ, bé, không có tác dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top