Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sách đen

Danh từ

sách do chính phủ hay bộ ngoại giao công bố nhằm tố cáo trước dư luận quốc tế những hành động coi là tội ác của nước khác xâm phạm đến lợi ích của quốc gia hoặc của nhân dân nước mình.

Xem thêm các từ khác

  • Sách đỏ

    Danh từ sách ghi tên động vật, thực vật, hoặc những giá trị vật chất hoặc tinh thần quý hiếm, với yêu cầu phải bảo...
  • Sám hối

    Động từ ăn năn, hối hận về tội lỗi của mình và mong được sửa chữa sám hối tội lỗi lời sám hối một lời nói...
  • Sán dây

    Danh từ (Ít dùng) xem sán xơ mít
  • Sán lá

    Danh từ sán hình lá dẹp, sống kí sinh trong cơ thể người và động vật.
  • Sán xơ mít

    Danh từ sán hình dây dài màu trắng, gồm nhiều đốt hình xơ mít dẹp và dài, truyền từ lợn sang người. Đồng nghĩa : sán...
  • Sáng bạch

    Tính từ (Khẩu ngữ) (trời) sáng rõ ngủ đến sáng bạch mà vẫn chưa dậy
  • Sáng bảnh

    Tính từ (Khẩu ngữ) sáng bảnh mắt (nói tắt) đi từ sáng bảnh
  • Sáng bảnh mắt

    (Khẩu ngữ) (trời) đã sáng hẳn sáng bảnh mắt ra rồi mà vẫn chưa dậy
  • Sáng choang

    Tính từ rất sáng, đến mức làm cho mọi vật như ánh lên nhà cửa sáng choang đèn điện thắp sáng choang
  • Sáng chế

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chế tạo ra cái trước đó chưa có 2 Danh từ 2.1 cái được chế tạo ra dưới dạng sản phẩm hoặc...
  • Sáng dạ

    Tính từ (Khẩu ngữ) thông minh, hiểu nhanh, nhớ nhanh (thường dùng với người còn trẻ tuổi) sáng dạ nên học rất nhanh thằng...
  • Sáng giá

    Tính từ nổi tiếng, được hâm mộ và đánh giá cao người mẫu sáng giá ứng cử viên sáng giá của chức vô địch
  • Sáng kiến

    Danh từ ý kiến mới, giúp cho công việc tiến hành tốt hơn, thuận lợi hơn nảy ra sáng kiến mới sáng kiến cải tiến kĩ...
  • Sáng loáng

    Tính từ sáng lấp lánh trên khắp bề mặt lưỡi lê sáng loáng đồng tiền xu sáng loáng Đồng nghĩa : sáng nhoáng
  • Sáng láng

    Tính từ có khả năng nhận thức rõ ràng đầu óc sáng láng cô bé rất thông minh, sáng láng Đồng nghĩa : minh mẫn
  • Sáng lập

    Động từ xây dựng nên, lập nên cái trước đó chưa hề có người sáng lập công ti thành viên sáng lập
  • Sáng mai

    Danh từ buổi sáng ngày hôm sau khuya rồi, để sáng mai làm tiếp
  • Sáng mắt

    Tính từ (mắt) còn tinh, nhìn thấy rõ già rồi nhưng còn sáng mắt (Khẩu ngữ) thấy ra, nhận ra những điều mà trước đó...
  • Sáng ngời

    Tính từ sáng trong và ánh lên vẻ đẹp đôi mắt sáng ngời viên ngọc sáng ngời đẹp rực rỡ, tựa như có cái gì toả sáng...
  • Sáng nhoáng

    Tính từ (Phương ngữ) xem sáng loáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top