Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sương phụ

Danh từ

(Từ cũ, Trang trọng) như quả phụ.

Xem thêm các từ khác

  • Sướng mạ

    Danh từ ruộng gieo mạ.
  • Sướng rơn

    Tính từ (Khẩu ngữ) cảm thấy sung sướng đến mức như rộn lên trong lòng thằng nhỏ sướng rơn vì thấy má về sớm
  • Sướt mướt

    Tính từ (khóc) nhiều và lâu không dứt, nước mắt đầm đìa khóc sướt mướt có tác dụng gây tâm trạng buồn bã, yếu...
  • Sườn sượt

    Tính từ như sượt (nhưng ý nhấn mạnh hơn) thở dài sườn sượt
  • Sượng mặt

    xấu hổ, ngại ngùng lộ rõ trên vẻ mặt (đến mức cảm thấy mặt mình như trơ ra trước người khác) bị mắng cho sượng...
  • Sượng sùng

    Tính từ ngượng ngùng, lúng túng vẻ mặt sượng sùng sượng sùng như cô dâu mới
  • Sạc

    Động từ nạp điện vào khí cụ trữ điện năng để sử dụng dần sạc điện cho bình ắc quy sạc pin điện thoại
  • Sạch bong

    Tính từ sạch đến mức không có một chút bụi bặm, rác bẩn nào bàn ghế sạch bong Đồng nghĩa : sạch bóng
  • Sạch bách

    Tính từ (Khẩu ngữ) hết sạch, không còn lại một chút gì thùng gạo đã sạch bách bán sạch bách đồ đạc trong nhà
  • Sạch mắt

    Tính từ (Khẩu ngữ) sạch sẽ và sáng sủa, dễ coi nhà cửa trông cũng sạch mắt
  • Sạch nước cản

    (Khẩu ngữ) có trình độ chỉ mới gọi là tạm được (ví như người chơi cờ tướng bắt đầu thuộc các nước đi để...
  • Sạch sành sanh

    Tính từ (mất, hết) sạch hoàn toàn, không còn sót lại tí gì (cái mà trước đó vốn rất nhiều) mất sạch sành sanh \"Đồ...
  • Sạch sẽ

    Tính từ sạch (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ ăn mặc sạch sẽ Trái nghĩa : bẩn, bẩn thỉu
  • Sạch trơn

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) hết sạch, hết nhẵn, không còn tí nào thùng gạo đã sạch trơn \"Lênh đênh một chiếc...
  • Sạn mặt

    (Khẩu ngữ) như ngượng mặt .
  • Sạo sục

    Động từ (Ít dùng) như sục sạo .
  • Sạt lở

    Động từ (đất, đá) nứt vỡ và sụt xuống từng mảng lớn quãng đê bị sạt lở trái mìn làm sạt lở cả một mảng sườn...
  • Sạt nghiệp

    Động từ tiêu tan hết cả cơ nghiệp sạt nghiệp vì cờ bạc làm ăn như thế rồi có ngày sạt nghiệp
  • Sản giật

    Danh từ chứng co giật từng cơn của sản phụ.
  • Sản hậu

    Danh từ xem hậu sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top