Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sạch sẽ

Tính từ

sạch (nói khái quát)
nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ
ăn mặc sạch sẽ
Trái nghĩa: bẩn, bẩn thỉu

Xem thêm các từ khác

  • Sạch trơn

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) hết sạch, hết nhẵn, không còn tí nào thùng gạo đã sạch trơn \"Lênh đênh một chiếc...
  • Sạn mặt

    (Khẩu ngữ) như ngượng mặt .
  • Sạo sục

    Động từ (Ít dùng) như sục sạo .
  • Sạt lở

    Động từ (đất, đá) nứt vỡ và sụt xuống từng mảng lớn quãng đê bị sạt lở trái mìn làm sạt lở cả một mảng sườn...
  • Sạt nghiệp

    Động từ tiêu tan hết cả cơ nghiệp sạt nghiệp vì cờ bạc làm ăn như thế rồi có ngày sạt nghiệp
  • Sản giật

    Danh từ chứng co giật từng cơn của sản phụ.
  • Sản hậu

    Danh từ xem hậu sản
  • Sản khoa

    Danh từ bộ môn y học chuyên việc đỡ đẻ và chăm sóc sức khoẻ cho phụ nữ trong thời kì chửa đẻ bác sĩ sản khoa
  • Sản lượng

    Danh từ số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một thời gian nhất định sản lượng lúa cao hơn năm ngoái
  • Sản nghiệp

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) tổng thể nói chung những tài sản để sinh sống hoặc kinh doanh bán sạch sản nghiệp vì cờ bạc
  • Sản phẩm

    Danh từ cái do lao động của con người tạo ra sản phẩm mĩ nghệ giới thiệu sản phẩm mới trả lương theo sản phẩm cái...
  • Sản phụ

    Danh từ người phụ nữ đang trong thời kì chửa đẻ, trong quan hệ với thầy thuốc, bệnh viện theo dõi sức khoẻ của sản...
  • Sản sinh

    Động từ sinh ra, tạo ra sản sinh năng lượng vùng đất đã sản sinh ra nhiều vị anh hùng
  • Sản vật

    Danh từ vật được làm ra hoặc được khai thác, thu nhặt từ trong thiên nhiên sản vật thiên nhiên
  • Sản xuất

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tạo ra của cải vật chất nói chung 2 Danh từ 2.1 hoạt động tạo ra vật phẩm cho xã hội bằng cách...
  • Sảng khoái

    Tính từ có cảm giác dễ chịu, thoả mãn về tinh thần, làm cho đầu óc thấy tỉnh táo, sáng suốt cười sảng khoái tinh thần...
  • Sảng sốt

    (Phương ngữ, Từ cũ) xem thảng thốt : giật mình sảng sốt
  • Sảnh đường

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) nhà ở của quan to, thời trước.
  • Sấm kí

    Danh từ những lời sấm được ghi chép lại lời sấm kí của Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • Sấm ký

    Danh từ xem sấm kí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top