Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tai hại

Mục lục

Tính từ

có tác dụng gây ra thiệt hại lớn
sai lầm tai hại
hậu quả tai hại của việc làm ẩu
thật là tai hại!
Đồng nghĩa: ác hại, nguy hại

Danh từ

cái, điều gây tai hại
gây tai hại cho người khác
tai hại của cờ bạc

Xem thêm các từ khác

  • Tai hồng

    Danh từ đai ốc có hai cánh để vặn tai hồng xe đạp
  • Tai mắt

    Danh từ tai và mắt (nói khái quát); thường dùng để ví người chuyên đi nghe ngóng, dò la, tìm hiểu tin tức hoặc tình hình...
  • Tai nghe

    Danh từ loa được cấu tạo để đặt hoặc áp vào tai khi nghe radio, điện thoại, v.v., mà không để người khác nghe thấy...
  • Tai ngược

    Tính từ ngang ngược một cách quá mức, khó có thể chấp nhận được ăn nói tai ngược tính nết tai ngược Đồng nghĩa :...
  • Tai nạn

    Danh từ việc rủi ro bất ngờ xảy ra, gây thiệt hại lớn cho con người tai nạn giao thông tai nạn sập lò gặp tai nạn
  • Tai phôn

    Danh từ xem tai nghe
  • Tai qua nạn khỏi

    qua khỏi tai nạn, nguy hiểm, được bình yên trở lại.
  • Tai quái

    Tính từ tinh ranh, quỷ quái đến mức làm cho người khác phải khốn khổ trò đùa tai quái con bé tai quái lắm! Đồng nghĩa...
  • Tai tiếng

    Danh từ tiếng xấu, dư luận xấu sợ tai tiếng vụ việc tai tiếng Đồng nghĩa : điều tiếng
  • Tai to mặt lớn

    chỉ người có quyền thế, địa vị trong xã hội (hàm ý không coi trọng) những kẻ tai to mặt lớn thuộc hạng tai to mặt...
  • Tai tái

    Tính từ hơi tái nước da tai tái giá chần tai tái
  • Tai vách mạch dừng

    dù ở nơi vắng vẻ, kín đáo đến mấy thì lời nói ra cũng có thể lọt đến tai người khác, vì vậy đối với những chuyện...
  • Tai vách mạch rừng

    như tai vách mạch dừng .
  • Tai vạ

    Danh từ điều không may lớn phải gánh chịu một cách oan uổng gây ra tai vạ cho người khác hứng chịu tai vạ Đồng nghĩa...
  • Tai ác

    Tính từ rất tai hại, đáng nguyền rủa căn bệnh tai ác bị đòn oan vì trò đùa tai ác Đồng nghĩa : quái ác
  • Tai ách

    Danh từ (Từ cũ) tai hoạ nặng nề bỗng nhiên phải gánh chịu hứng chịu đủ thứ tai ách Đồng nghĩa : tai ương
  • Tai ương

    Danh từ như tai ách mắc phải tai ương gieo rắc tai ương
  • Taiga

    Danh từ rừng cây thuộc họ thông, mọc thành miền rộng lớn ở xứ lạnh như Bắc á, Bắc Âu, Bắc Mĩ những dãy rừng taiga...
  • Tam

    Danh từ ba nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống (tng)
  • Tam Tạng

    Danh từ sách kinh của Phật giáo (chia làm ba bộ: Kinh, Luật, Luận), nói chung kinh Tam Tạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top