Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Te

Mục lục

Danh từ

dụng cụ đan bằng tre, giống như cái nhủi, dùng để xúc bắt tôm cá
đi đánh te

Động từ

xúc bắt tôm cá bằng cái te
te cá trên sông
"Mặc ai lưới, mặc ai te, Ta cứ thủng thỉnh kéo bè nghênh ngang." (Cdao)

Xem thêm các từ khác

  • Te te

    Mục lục 1 Động từ 1.1 từ mô phỏng tiếng gà gáy với âm vang cao và liên hồi 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) (dáng đi, chạy)...
  • Te tua

    Tính từ (Phương ngữ) ở trạng thái rách tua ra thành nhiều mảnh, nhiều miếng nhỏ dài ống quần te tua Đồng nghĩa : te tét
  • Te tái

    Tính từ (Khẩu ngữ) có dáng vẻ nhanh nhảu, vội vã te tái bước đi te tái chạy trước dẫn đường Đồng nghĩa : le te, xăng...
  • Te tét

    Tính từ (Phương ngữ) rách đến mức không còn hình thù gì nữa quần áo bị gai cào, rách te tét Đồng nghĩa : te tua
  • Tel

    telephone (viết tắt).
  • Telephone

    Danh từ điện thoại.
  • Teletype

    Danh từ máy điện báo tự dịch mã để in chữ trực tiếp.
  • Telex

    Danh từ hệ thống thông tin liên lạc quốc tế trong đó nội dung thư được gõ và gửi đi bằng máy điện báo.
  • Tem

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mảnh giấy nhỏ do bưu điện phát hành, thường hình chữ nhật, có in tranh ảnh và giá tiền, dùng để...
  • Tem thư

    Danh từ xem tem (ng1).
  • Ten

    (Phương ngữ) (đồng, thau) gỉ ten đồng mâm đồng nổi ten
  • Ten-nít

    Danh từ xem tennis
  • Teng beng

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) (rách) tả tơi, tanh bành, không còn ra hình thù gì nữa cái nón rách teng beng xé teng beng áo...
  • Tennis

    Danh từ quần vợt.
  • Teo

    Động từ thu nhỏ lại, bé dần lại, thường do tác động bất lợi nào đó teo cơ ống chân teo nhỏ
  • Teo tóp

    Tính từ (Khẩu ngữ) ở trạng thái bị teo nhỏ lại và trở nên nhăn nheo, xấu xí chân tay teo tóp người hắn teo tóp lại...
  • Test

    Danh từ hình thức sử dụng một nhóm câu hỏi hoặc bài tập để thông qua các lời giải đáp mà xác định những đặc trưng...
  • Tetanos

    Danh từ uốn ván tiêm phòng tetanos
  • Tetracycline

    Danh từ tên một loại thuốc kháng sinh uống tetracycline để chống nhiễm trùng
  • Tha

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (con vật) mang đi bằng cách ngậm chặt ở miệng hoặc mỏ 1.2 (Khẩu ngữ) mang theo, lôi theo bên mình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top