Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tel

telephone (viết tắt).

Xem thêm các từ khác

  • Telephone

    Danh từ điện thoại.
  • Teletype

    Danh từ máy điện báo tự dịch mã để in chữ trực tiếp.
  • Telex

    Danh từ hệ thống thông tin liên lạc quốc tế trong đó nội dung thư được gõ và gửi đi bằng máy điện báo.
  • Tem

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mảnh giấy nhỏ do bưu điện phát hành, thường hình chữ nhật, có in tranh ảnh và giá tiền, dùng để...
  • Tem thư

    Danh từ xem tem (ng1).
  • Ten

    (Phương ngữ) (đồng, thau) gỉ ten đồng mâm đồng nổi ten
  • Ten-nít

    Danh từ xem tennis
  • Teng beng

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) (rách) tả tơi, tanh bành, không còn ra hình thù gì nữa cái nón rách teng beng xé teng beng áo...
  • Tennis

    Danh từ quần vợt.
  • Teo

    Động từ thu nhỏ lại, bé dần lại, thường do tác động bất lợi nào đó teo cơ ống chân teo nhỏ
  • Teo tóp

    Tính từ (Khẩu ngữ) ở trạng thái bị teo nhỏ lại và trở nên nhăn nheo, xấu xí chân tay teo tóp người hắn teo tóp lại...
  • Test

    Danh từ hình thức sử dụng một nhóm câu hỏi hoặc bài tập để thông qua các lời giải đáp mà xác định những đặc trưng...
  • Tetanos

    Danh từ uốn ván tiêm phòng tetanos
  • Tetracycline

    Danh từ tên một loại thuốc kháng sinh uống tetracycline để chống nhiễm trùng
  • Tha

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (con vật) mang đi bằng cách ngậm chặt ở miệng hoặc mỏ 1.2 (Khẩu ngữ) mang theo, lôi theo bên mình...
  • Tha bổng

    Động từ tha hẳn, không truy cứu hay kết án gì cả sau khi đã xét xử được tha bổng ngay sau phiên toà
  • Tha hoá

    Động từ (con người) đánh mất dần phẩm chất đạo đức, trở nên xấu xa, tồi tệ một cán bộ tha hoá bị đồng tiền...
  • Tha hương

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nơi xa lạ không phải quê hương mình, nhưng buộc phải sinh sống ở đó 2 Động từ 2.1 phải rời bỏ...
  • Tha hồ

    Phụ từ (làm việc gì) một cách hoàn toàn thoải mái theo ý muốn, không hề bị hạn chế, ngăn trở nghỉ hè, tha hồ đi chơi...
  • Tha ma

    Danh từ bãi đất hoang rộng dành để chôn người chết bãi tha ma khu vườn hẻo lánh tựa tha ma Đồng nghĩa : nghĩa địa, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top