Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trời trồng

(Khẩu ngữ) ví trạng thái đứng ngây ra như bị chôn chân tại chỗ
đứng như trời trồng

Xem thêm các từ khác

  • Trời đánh

    (Khẩu ngữ) sét đánh; dùng làm tiếng mắng kẻ ngang ngược, bướng bỉnh, không ai trị nổi đồ trời đánh! bọn trẻ trời...
  • Trời đánh không chết

    (Khẩu ngữ) như trời đánh (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Trời đánh thánh vật

    (Khẩu ngữ) đáng phải tội chết một cách khổ sở, nhục nhã (thường dùng để nguyền rủa kẻ độc ác).
  • Trời đất

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 trời và đất (nói khái quát) 2 Cảm từ 2.1 (Khẩu ngữ) như trời đất ơi Danh từ trời và đất (nói...
  • Trời đất ơi

    Cảm từ (Khẩu ngữ) tiếng kêu biểu lộ sự ngạc nhiên hay để than thở trời đất ơi, ai bảo mày làm thế? Đồng nghĩa...
  • Trời ơi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Khẩu ngữ) (của) tình cờ mà có được, không phải do bỏ sức làm ra 1.2 vu vơ, không có căn cứ 2...
  • Trời ơi đất hỡi

    (Khẩu ngữ) như trời ơi (ngI; nhưng ý nhấn mạnh hơn) của trời ơi đất hỡi
  • Trở chứng

    Động từ (Khẩu ngữ) bỗng nhiên sinh ra tật xấu hoặc thay đổi trạng thái theo chiều hướng xấu đang đi tự nhiên xe trở...
  • Trở dạ

    Động từ như chuyển dạ chị ấy trở dạ lúc nửa đêm
  • Trở lại

    Mục lục 1 Động từ 1.1 quay về, quay lại nơi bắt đầu, nơi xuất phát 1.2 chuyển về trạng thái, tính chất (thường là...
  • Trở lực

    Danh từ cái gây ra sức cản trở lớn gặp trở lực lớn Đồng nghĩa : chướng ngại, trở ngại
  • Trở mình

    Động từ xoay người để đổi thế nằm trở mình cho đỡ mỏi
  • Trở ngại

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cái gây khó khăn, làm cản trở 2 Động từ 2.1 cản trở, làm cho không tiến hành được dễ dàng, suôn...
  • Trở nên

    Động từ chuyển sang trạng thái khác công việc trở nên thuận lợi tay chân trở nên luống cuống như trở thành trở nên...
  • Trở quẻ

    Động từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem giở quẻ
  • Trở tay

    Động từ đối phó ngay trước tình huống bất ngờ quá bất ngờ nên trở tay không kịp
  • Trở thành

    Động từ thành ra là ước mơ trở thành cô giáo hai người trở thành đôi bạn thân Đồng nghĩa : trở nên
  • Trợ bút

    Danh từ (Từ cũ) cộng tác viên của một tờ báo làm trợ bút cho một tờ báo tỉnh
  • Trợ chiến

    Động từ chi viện, hỗ trợ cho một đơn vị đang chiến đấu đơn vị trợ chiến đem quân trợ chiến
  • Trợ cấp

    Động từ cấp tiền để trợ giúp cho người thiếu thốn, khó khăn trợ cấp thất nghiệp được hưởng trợ cấp hằng tháng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top