Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trở chứng

Động từ

(Khẩu ngữ) bỗng nhiên sinh ra tật xấu hoặc thay đổi trạng thái theo chiều hướng xấu
đang đi tự nhiên xe trở chứng, chết máy
Đồng nghĩa: đốc chứng

Xem thêm các từ khác

  • Trở dạ

    Động từ như chuyển dạ chị ấy trở dạ lúc nửa đêm
  • Trở lại

    Mục lục 1 Động từ 1.1 quay về, quay lại nơi bắt đầu, nơi xuất phát 1.2 chuyển về trạng thái, tính chất (thường là...
  • Trở lực

    Danh từ cái gây ra sức cản trở lớn gặp trở lực lớn Đồng nghĩa : chướng ngại, trở ngại
  • Trở mình

    Động từ xoay người để đổi thế nằm trở mình cho đỡ mỏi
  • Trở ngại

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cái gây khó khăn, làm cản trở 2 Động từ 2.1 cản trở, làm cho không tiến hành được dễ dàng, suôn...
  • Trở nên

    Động từ chuyển sang trạng thái khác công việc trở nên thuận lợi tay chân trở nên luống cuống như trở thành trở nên...
  • Trở quẻ

    Động từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem giở quẻ
  • Trở tay

    Động từ đối phó ngay trước tình huống bất ngờ quá bất ngờ nên trở tay không kịp
  • Trở thành

    Động từ thành ra là ước mơ trở thành cô giáo hai người trở thành đôi bạn thân Đồng nghĩa : trở nên
  • Trợ bút

    Danh từ (Từ cũ) cộng tác viên của một tờ báo làm trợ bút cho một tờ báo tỉnh
  • Trợ chiến

    Động từ chi viện, hỗ trợ cho một đơn vị đang chiến đấu đơn vị trợ chiến đem quân trợ chiến
  • Trợ cấp

    Động từ cấp tiền để trợ giúp cho người thiếu thốn, khó khăn trợ cấp thất nghiệp được hưởng trợ cấp hằng tháng
  • Trợ giá

    Động từ (nhà nước) cấp thêm cho người sản xuất một khoản tiền bù đắp cho thiệt hại do phải bán sản phẩm với giá...
  • Trợ giáo

    Danh từ (Từ cũ) giáo viên dạy tiểu học sơ đẳng thời Pháp thuộc. (Ít dùng) trợ lí về công tác giảng dạy (thường là...
  • Trợ giúp

    Động từ giúp đỡ (thường về vật chất) cho đỡ khó khăn, thiếu thốn trợ giúp vốn trợ giúp về kĩ thuật Đồng nghĩa...
  • Trợ giảng

    Danh từ như phụ giảng .
  • Trợ lý

    Danh từ xem trợ lí
  • Trợ thính

    Động từ giúp làm tăng khả năng nghe của tai thiết bị trợ thính máy trợ thính
  • Trợ thời

    Tính từ (Ít dùng) tạm trong một thời gian để cho qua bước khó khăn tìm nơi trú chân trợ thời Đồng nghĩa : tạm thời,...
  • Trợ thủ

    Danh từ người giúp sức trong công việc một trợ thủ đắc lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top