Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trung tín

Tính từ

(Từ cũ) trung thành với lời hứa, đáng tin cậy
một lòng trung tín

Xem thêm các từ khác

  • Trung tính

    Tính từ có tính trung gian giữa hai tính đối kháng, không có hẳn tính này mà cũng không có hẳn tính kia.
  • Trung tướng

    Danh từ bậc quân hàm trên thiếu tướng, dưới đại tướng (hoặc dưới thượng tướng, trong tổ chức lực lượng vũ trang...
  • Trung tần

    Tính từ có tần số trung gian giữa tần số cao và tần số thấp của sóng.
  • Trung tố

    Danh từ phụ tố đứng bên trong thân từ trong một số ngôn ngữ.
  • Trung uý

    Danh từ bậc quân hàm trên thiếu uý, dưới đại uý (hoặc dưới thượng uý, trong tổ chức lực lượng vũ trang của một...
  • Trung vệ

    Danh từ cầu thủ thuộc hàng hậu vệ, có nhiệm vụ chính là bảo vệ khu vực giữa phía trước khung thành.
  • Trung điểm

    Danh từ điểm giữa một đoạn thẳng xác định trung điểm của đoạn AB
  • Trung đoàn

    Danh từ đơn vị tổ chức của lực lượng vũ trang, thường gồm một số tiểu đoàn nằm trong biên chế của sư đoàn hay...
  • Trung đại

    Danh từ thời đại giữa cổ đại và cận đại trong lịch sử, về cơ bản tương ứng với thời phong kiến lịch sử trung...
  • Trung đội

    Danh từ đơn vị tổ chức của lực lượng vũ trang, thường gồm ba tiểu đội và nằm trong biên chế của đại đội.
  • Trung ương

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 thuộc bộ phận chính, quan trọng nhất, có tác dụng chi phối các bộ phận xung quanh có liên quan 1.2...
  • Trung ương tập quyền

    Danh từ chế độ chính trị trong đó chính quyền tập trung vào chính phủ trung ương.
  • Trust

    Danh từ hình thức liên minh nhiều xí nghiệp để giảm cạnh tranh, nắm thị trường, định giá cả, v.v..
  • Truy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đuổi theo, không để cho thoát 1.2 tìm, hỏi, xét cho kì ra sự thật về một sự việc nào đó 1.3...
  • Truy bức

    Động từ dồn ép, tác động mạnh đến tinh thần, buộc phải nhận truy bức con nợ bị truy bức, bắt phải khai Đồng nghĩa...
  • Truy cập

    Động từ tác động tới dữ liệu hoặc các lệnh chương trình của một ổ đĩa, một máy tính khác nằm trong mạng để thu...
  • Truy cập ngẫu nhiên

    Danh từ kĩ thuật truy cập thông tin, trong đó thông tin được trực tiếp lấy ra hay đặt vào thiết bị lưu trữ mà không cần...
  • Truy cập tuần tự

    Danh từ kĩ thuật truy cập thông tin, trong đó các khoản mục dữ liệu được thâm nhập tuần tự dựa trên thứ tự lưu trữ...
  • Truy cứu

    Động từ tìm hiểu đầy đủ các cứ liệu, các tình tiết về một vụ phạm pháp bị truy cứu trách nhiệm hình sự
  • Truy hoan

    Động từ (Từ cũ) theo đuổi thú ăn chơi, hưởng lạc cảnh truy hoan \"Miệt mài trong cuộc truy hoan, Càng quen thuộc nết, càng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top