Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tuần phu

Danh từ

(Từ cũ) như tuần đinh.

Xem thêm các từ khác

  • Tuần phòng

    Động từ tuần tra và canh phòng tuần phòng cẩn mật
  • Tuần san

    Danh từ tập san hoặc tạp chí ra mỗi tuần một kì.
  • Tuần ti

    Danh từ (Từ cũ) việc kiểm soát và đánh thuế hàng hoá vận chuyển từ nơi này đến nơi khác, thời phong kiến sở tuần...
  • Tuần tiễu

    Động từ tuần tra để phát hiện và diệt trừ quân đối địch nếu có, nhằm giữ gìn an ninh đi tuần tiễu tàu tuần tiễu...
  • Tuần tra

    Động từ đi tuần tuần tra biên giới lực lượng tuần tra
  • Tuần tráng

    Danh từ (Từ cũ) như tuần đinh .
  • Tuần trăng mật

    Danh từ những ngày đầu sau lễ cưới, được xem là thời gian đằm thắm, hạnh phúc nhất của cuộc sống vợ chồng đi hưởng...
  • Tuần ty

    Danh từ (Từ cũ) xem tuần ti
  • Tuần tự nhi tiến

    (Khẩu ngữ, Ít dùng) tiến hoặc tiến hành theo đúng một trình tự nhất định.
  • Tuần vũ

    Danh từ (Phương ngữ) xem tuần phủ
  • Tuần đinh

    Danh từ (Từ cũ) người dân trai tráng được cắt cử làm công việc tuần phòng ở xã thôn thời phong kiến, thực dân. Đồng...
  • Tuẫn nạn

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) chết, hi sinh do giặc giã, loạn lạc.
  • Tuẫn tiết

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) tự tử để bảo toàn khí tiết tổng đốc Hoàng Diệu đã tuẫn tiết khi Hà thành thất thủ...
  • Tuẫn táng

    Động từ chôn sống (thường là tì thiếp, nô lệ) cùng với người chết, theo một tục lệ thời xưa của một số dân tộc.
  • Tuế

    Danh từ tên gọi chung một số cây hạt trần (như thiên tuế, vạn tuế), có thân hình cột ngắn, đầu thân có nhiều lá to,...
  • Tuế nguyệt

    Danh từ (Từ cũ) năm và tháng; thường dùng trong văn chương để chỉ sự vận động của thời gian, nói chung @ <vd>\"Cũng...
  • Tuế toá

    Tính từ (Khẩu ngữ) (nói năng) có vẻ dễ dãi, cốt cho xong, cho qua nói tuế toá cho xong chuyện
  • Tuềnh toàng

    Tính từ (Khẩu ngữ) đơn sơ, trống trải, vẻ tạm bợ nhà cửa tuềnh toàng, chẳng có gì đáng giá Đồng nghĩa : tềnh toàng...
  • Tuệch toạc

    Tính từ (Khẩu ngữ) bộc tuệch (nói khái quát) tính tuệch toạc, có gì nói ra hết
  • Tuốc-nơ-vít

    Danh từ xem chìa vặn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top