Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vàng hoe

Tính từ

có màu vàng nhạt, nhưng tươi và ánh lên
tóc vàng hoe
nắng sớm vàng hoe

Xem thêm các từ khác

  • Vàng hươm

    Tính từ có màu vàng tươi và đều, nhìn đẹp mắt nong kén vàng hươm Đồng nghĩa : vàng hườm
  • Vàng hồ

    Danh từ vàng để đốt cúng cho người chết. Đồng nghĩa : vàng vó
  • Vàng hực

    Tính từ có màu vàng đậm, tươi ánh lên mặt trời vàng hực, toả hơi nóng như nung
  • Vàng khè

    Tính từ có màu vàng sẫm, tối, không đẹp mắt nước chè bám vàng khè trên nền nhà
  • Vàng lá

    Danh từ vàng nguyên chất ở dạng lá mỏng. giấy giả hình vàng lá để đốt cho người chết.
  • Vàng lưới

    Danh từ bộ lưới gồm nhiều tấm, có phao, chì, dùng để đánh bắt cá và các hải sản khác.
  • Vàng lụi

    Danh từ bệnh virus hại lúa do một loại rầy xanh truyền bệnh, làm cho lá lúa vàng dần và khóm lúa lụi đi.
  • Vàng mã

    Danh từ vàng và mã, đồ làm bằng giấy để đốt cúng cho người chết theo tín ngưỡng dân gian (nói khái quát) đốt vàng...
  • Vàng mười

    Danh từ vàng nguyên chất nén vàng mười
  • Vàng ngọc

    Danh từ vàng và ngọc; dùng để ví cái hết sức quý giá thì giờ vàng ngọc lời vàng ngọc Đồng nghĩa : vàng bạc
  • Vàng ròng

    Danh từ vàng có độ tinh khiết cao.
  • Vàng rộm

    Tính từ có màu vàng sẫm, pha sắc đỏ, đều và khắp cả mẻ bánh rán vàng rộm
  • Vàng son

    Danh từ chất liệu trang trí làm cho đẹp và bền, như vàng và son (nói khái quát); thường dùng trong văn chương để ví sự...
  • Vàng trắng

    Danh từ hợp kim của vàng và nickel, có màu trắng nhạt, thường dùng làm đồ trang sức.
  • Vàng tâm

    Danh từ cây to mọc ở rừng, cùng họ với giổi, gỗ màu vàng, thớ mịn, không bị mối mọt.
  • Vàng tây

    Danh từ hợp kim của vàng với một ít đồng dây chuyền vàng tây
  • Vàng võ

    Tính từ có sắc da vàng trên gương mặt, trông hốc hác, bệnh tật nước da vàng võ
  • Vàng vọt

    Tính từ có màu vàng nhợt nhạt, vẻ yếu ớt mặt mũi xanh xao vàng vọt nắng chiều vàng vọt
  • Vàng xuộm

    Tính từ như vàng ối cỏ tranh vàng xuộm
  • Vàng đen

    Danh từ than hoặc dầu mỏ (hàm ý là những thứ quý như vàng).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top