Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vô sản hoá

Động từ

làm cho người lao động bị tước đoạt hết tư liệu sản xuất, trở thành vô sản.
làm cho (người không thuộc thành phần công nhân) có lập trường tư tưởng và tác phong sinh hoạt của giai cấp vô sản.

Xem thêm các từ khác

  • Vô sỉ

    Tính từ vô liêm sỉ (nói tắt) kẻ vô sỉ
  • Vô số

    Tính từ nhiều lắm, đến mức không thể đếm hết, kể hết được nhà giàu, tiền bạc vô số quyển sách còn vô số lỗi...
  • Vô sự

    Tính từ không việc gì, không gặp rủi ro, tai nạn (như đã lo ngại) bình yên vô sự
  • Vô thanh

    Tính từ (phụ âm) trong quá trình cấu tạo không có sự tham gia của dây thanh (các dây thanh không rung lên khi phát âm); phân...
  • Vô thiên lủng

    Tính từ (Thông tục) nhiều lắm, nhiều đến mức không sao kể hết được khoai lang ở đây thì vô thiên lủng Đồng nghĩa...
  • Vô thưởng vô phạt

    (Khẩu ngữ) chẳng ích lợi gì nhưng cũng chẳng tác hại gì toàn những chuyện vô thưởng vô phạt!
  • Vô thần

    Tính từ không tin là có thần, có Thượng Đế.
  • Vô thần luận

    Danh từ xem thuyết vô thần
  • Vô thời hạn

    Tính từ không có thời hạn nào cả hợp đồng có giá trị vô thời hạn Đồng nghĩa : vô kì hạn
  • Vô thức

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ở ngoài ý thức của con người 2 Danh từ 2.1 những gì có ở con người mà bản thân con người không...
  • Vô thừa nhận

    Tính từ không có ai nhận là của mình đứa trẻ vô thừa nhận
  • Vô tiền khoáng hậu

    (Từ cũ) xem không tiền khoáng hậu
  • Vô tri

    Tính từ không có khả năng nhận biết vật vô tri \"Hoài lời nói kẻ vô tri, Một trăm gánh chì đúc chẳng nên chuông.\" (Cdao)
  • Vô tri vô giác

    Tính từ như vô tri (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Vô trách nhiệm

    Tính từ không có tinh thần trách nhiệm vô trách nhiệm với con cái một con người vô trách nhiệm
  • Vô trùng

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 không có hoặc đã được làm cho không còn vi trùng 2 Động từ 2.1 làm cho thành vô trùng Tính từ không...
  • Vô tuyến

    Danh từ phương thức truyền tín hiệu đi xa bằng sóng điện từ (không cần dây dẫn); phân biệt với hữu tuyến các thiết...
  • Vô tuyến truyền hình

    Danh từ việc truyền hình bằng radio hãng vô tuyến truyền hình xem vô tuyến truyền hình như ti vi .
  • Vô tuyến điện

    Danh từ xem radio (ng1).
  • Vô tài

    Tính từ (Ít dùng) như bất tài kẻ vô tài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top