Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vô thời hạn

Tính từ

không có thời hạn nào cả
hợp đồng có giá trị vô thời hạn
Đồng nghĩa: vô kì hạn

Xem thêm các từ khác

  • Vô thức

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ở ngoài ý thức của con người 2 Danh từ 2.1 những gì có ở con người mà bản thân con người không...
  • Vô thừa nhận

    Tính từ không có ai nhận là của mình đứa trẻ vô thừa nhận
  • Vô tiền khoáng hậu

    (Từ cũ) xem không tiền khoáng hậu
  • Vô tri

    Tính từ không có khả năng nhận biết vật vô tri \"Hoài lời nói kẻ vô tri, Một trăm gánh chì đúc chẳng nên chuông.\" (Cdao)
  • Vô tri vô giác

    Tính từ như vô tri (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Vô trách nhiệm

    Tính từ không có tinh thần trách nhiệm vô trách nhiệm với con cái một con người vô trách nhiệm
  • Vô trùng

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 không có hoặc đã được làm cho không còn vi trùng 2 Động từ 2.1 làm cho thành vô trùng Tính từ không...
  • Vô tuyến

    Danh từ phương thức truyền tín hiệu đi xa bằng sóng điện từ (không cần dây dẫn); phân biệt với hữu tuyến các thiết...
  • Vô tuyến truyền hình

    Danh từ việc truyền hình bằng radio hãng vô tuyến truyền hình xem vô tuyến truyền hình như ti vi .
  • Vô tuyến điện

    Danh từ xem radio (ng1).
  • Vô tài

    Tính từ (Ít dùng) như bất tài kẻ vô tài
  • Vô tâm

    Tính từ không hay để ý, cả đến những điều người khác thường chú ý vô tâm nên nói trước quên sau người vô tâm Đồng...
  • Vô tâm vô tính

    (Khẩu ngữ) như vô tâm (nhưng ý mạnh hơn).
  • Vô tình

    Tính từ không có tình nghĩa, không có tình cảm kẻ vô tình, vô nghĩa \"Về dinh ngẫm nghĩ việc nhà, Đành người có nghĩa...
  • Vô tích sự

    Tính từ (Khẩu ngữ) chẳng được việc gì, chẳng được ích lợi gì con người vô tích sự đồ vô tích sự! (tiếng mắng)...
  • Vô tư

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 không có lo nghĩ gì 2 Tính từ 2.1 không nghĩ đến, không vì lợi ích riêng 2.2 không thiên vị ai cả...
  • Vô tư lự

    Tính từ không phải suy nghĩ, lo lắng gì vẻ mặt vô tư lự con người vô tư lự Đồng nghĩa : vô tư
  • Vô tận

    Tính từ không bao giờ hết, không bao giờ cạn không gian vô tận nguồn tài nguyên vô tận Đồng nghĩa : bất tận
  • Vô tỉ

    Danh từ xem số vô tỉ
  • Vô tổ chức

    Tính từ không có tổ chức hoặc coi thường nguyên tắc tổ chức thái độ vô tổ chức mạnh ai nấy làm, rất vô tổ chức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top