Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vĩ thanh

Danh từ

(Văn chương) lời cuối cùng, phần kết (của một tác phẩm)
khúc vĩ thanh
phần diễn ra sau cùng (của một sự kiện, quá trình) để lại dư âm tốt đẹp.

Xem thêm các từ khác

  • Vĩ tuyến

    Danh từ đường tưởng tượng vòng quanh Trái Đất, song song với xích đạo.
  • Vĩ tố

    Danh từ xem đuôi từ
  • Vĩ đại

    Tính từ có tầm cỡ và giá trị lớn lao, đáng khâm phục sự nghiệp vĩ đại chiến thắng vĩ đại những phát minh vĩ đại...
  • Vĩ độ

    Danh từ khoảng cách tính bằng độ cung kể từ xích đạo đến một vĩ tuyến nào đó theo hai chiều, lên Bắc Cực hoặc xuống...
  • Vĩnh biệt

    Động từ xa lìa nhau mãi mãi, không bao giờ còn gặp lại (thường nói về người vừa qua đời) vĩnh biệt cõi đời chào vĩnh...
  • Vĩnh cửu

    Tính từ rất lâu dài, gần như sẽ còn mãi mãi tình yêu vĩnh cửu
  • Vĩnh hằng

    Tính từ có tính chất tồn tại mãi mãi như thế về cõi vĩnh hằng (chết)
  • Vĩnh viễn

    Tính từ có sự tồn tại ngoài thời gian hoặc trong mọi thời gian, không có bắt đầu cũng không có kết thúc vật chất vĩnh...
  • Vũ bão

    Danh từ mưa và bão; dùng để ví sự việc diễn ra với khí thế nhanh, mạnh và dồn dập trên quy mô lớn thế quân mạnh như...
  • Vũ công

    Danh từ nghệ sĩ múa hoặc khiêu vũ đoàn vũ công
  • Vũ khí

    Danh từ phương tiện dùng để sát thương và phá hoại nói chung trang bị vũ khí tối tân thiếu vũ khí, đạn dược Đồng...
  • Vũ khí hoá học

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí sát thương bằng chất hoá học.
  • Vũ khí hạt nhân

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí có sức huỷ diệt lớn, vượt hơn hẳn các loại vũ khí thông thường, bao gồm bom nguyên...
  • Vũ khí lạnh

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí chuyên dùng để đánh giáp lá cà, để đâm, chém như gươm, mã tấu, giáo mác, dao găm, lưỡi...
  • Vũ khí sinh học

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí chứa các loại vi khuẩn, nấm gây bệnh, gây độc. Đồng nghĩa : vũ khí vi trùng
  • Vũ khí tên lửa

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí trong đó phương tiện phá huỷ được đưa đến mục tiêu bằng tên lửa.
  • Vũ khí vi trùng

    Danh từ xem vũ khí sinh học
  • Vũ khúc

    Danh từ tác phẩm âm nhạc miêu tả một quang cảnh, phong cách, sắc thái múa của một vùng hay một tộc người nào đó vũ...
  • Vũ kế

    Danh từ dụng cụ dùng để đo lượng mưa.
  • Vũ kịch

    Danh từ loại hình sân khấu chủ yếu dùng động tác múa để thể hiện tính cách và hành động của nhân vật Nhà hát nhạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top