Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vũ khí hoá học

Danh từ

tên gọi chung các vũ khí sát thương bằng chất hoá học.

Xem thêm các từ khác

  • Vũ khí hạt nhân

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí có sức huỷ diệt lớn, vượt hơn hẳn các loại vũ khí thông thường, bao gồm bom nguyên...
  • Vũ khí lạnh

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí chuyên dùng để đánh giáp lá cà, để đâm, chém như gươm, mã tấu, giáo mác, dao găm, lưỡi...
  • Vũ khí sinh học

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí chứa các loại vi khuẩn, nấm gây bệnh, gây độc. Đồng nghĩa : vũ khí vi trùng
  • Vũ khí tên lửa

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí trong đó phương tiện phá huỷ được đưa đến mục tiêu bằng tên lửa.
  • Vũ khí vi trùng

    Danh từ xem vũ khí sinh học
  • Vũ khúc

    Danh từ tác phẩm âm nhạc miêu tả một quang cảnh, phong cách, sắc thái múa của một vùng hay một tộc người nào đó vũ...
  • Vũ kế

    Danh từ dụng cụ dùng để đo lượng mưa.
  • Vũ kịch

    Danh từ loại hình sân khấu chủ yếu dùng động tác múa để thể hiện tính cách và hành động của nhân vật Nhà hát nhạc...
  • Vũ lực

    Danh từ sức mạnh về quân sự, sức mạnh của quân đội can thiệp bằng vũ lực dùng vũ lực để xâm chiếm
  • Vũ nữ

    Danh từ người phụ nữ chuyên làm nghề nhảy múa.
  • Vũ phu

    Tính từ (người đàn ông) có thái độ, hành động thô bạo đối với người khác, thường là với phụ nữ kẻ vũ phu người...
  • Vũ sĩ

    Danh từ (Từ cũ, hoặc ph) xem võ sĩ
  • Vũ sư

    Danh từ người làm nghề dạy khiêu vũ mời vũ sư đến dạy tại nhà
  • Vũ thuật

    Danh từ (Từ cũ, hoặc ph) xem võ thuật
  • Vũ thuỷ

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 18, 19 hoặc...
  • Vũ trang

    Mục lục 1 Động từ 1.1 trang bị vũ khí để chiến đấu 2 Tính từ 2.1 có tính chất quân sự và có trang bị vũ khí Động...
  • Vũ trường

    Danh từ nơi được xây dựng, thiết kế để dành riêng cho việc khiêu vũ nhà hàng, vũ trường mọc lên như nấm
  • Vũ trụ

    Danh từ khoảng không gian vô cùng tận chứa các thiên hà bay vào vũ trụ thám hiểm vũ trụ
  • Vũ điệu

    Danh từ điệu múa vũ điệu tango
  • Vũ đoàn

    Danh từ đoàn hoặc nhóm nghệ sĩ chuyên biểu diễn về nhảy múa hát có vũ đoàn phụ hoạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top