Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vĩnh cửu

Tính từ

rất lâu dài, gần như sẽ còn mãi mãi
tình yêu vĩnh cửu

Xem thêm các từ khác

  • Vĩnh hằng

    Tính từ có tính chất tồn tại mãi mãi như thế về cõi vĩnh hằng (chết)
  • Vĩnh viễn

    Tính từ có sự tồn tại ngoài thời gian hoặc trong mọi thời gian, không có bắt đầu cũng không có kết thúc vật chất vĩnh...
  • Vũ bão

    Danh từ mưa và bão; dùng để ví sự việc diễn ra với khí thế nhanh, mạnh và dồn dập trên quy mô lớn thế quân mạnh như...
  • Vũ công

    Danh từ nghệ sĩ múa hoặc khiêu vũ đoàn vũ công
  • Vũ khí

    Danh từ phương tiện dùng để sát thương và phá hoại nói chung trang bị vũ khí tối tân thiếu vũ khí, đạn dược Đồng...
  • Vũ khí hoá học

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí sát thương bằng chất hoá học.
  • Vũ khí hạt nhân

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí có sức huỷ diệt lớn, vượt hơn hẳn các loại vũ khí thông thường, bao gồm bom nguyên...
  • Vũ khí lạnh

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí chuyên dùng để đánh giáp lá cà, để đâm, chém như gươm, mã tấu, giáo mác, dao găm, lưỡi...
  • Vũ khí sinh học

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí chứa các loại vi khuẩn, nấm gây bệnh, gây độc. Đồng nghĩa : vũ khí vi trùng
  • Vũ khí tên lửa

    Danh từ tên gọi chung các vũ khí trong đó phương tiện phá huỷ được đưa đến mục tiêu bằng tên lửa.
  • Vũ khí vi trùng

    Danh từ xem vũ khí sinh học
  • Vũ khúc

    Danh từ tác phẩm âm nhạc miêu tả một quang cảnh, phong cách, sắc thái múa của một vùng hay một tộc người nào đó vũ...
  • Vũ kế

    Danh từ dụng cụ dùng để đo lượng mưa.
  • Vũ kịch

    Danh từ loại hình sân khấu chủ yếu dùng động tác múa để thể hiện tính cách và hành động của nhân vật Nhà hát nhạc...
  • Vũ lực

    Danh từ sức mạnh về quân sự, sức mạnh của quân đội can thiệp bằng vũ lực dùng vũ lực để xâm chiếm
  • Vũ nữ

    Danh từ người phụ nữ chuyên làm nghề nhảy múa.
  • Vũ phu

    Tính từ (người đàn ông) có thái độ, hành động thô bạo đối với người khác, thường là với phụ nữ kẻ vũ phu người...
  • Vũ sĩ

    Danh từ (Từ cũ, hoặc ph) xem võ sĩ
  • Vũ sư

    Danh từ người làm nghề dạy khiêu vũ mời vũ sư đến dạy tại nhà
  • Vũ thuật

    Danh từ (Từ cũ, hoặc ph) xem võ thuật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top