- Từ điển Việt - Việt
Vật lực
Danh từ
những phương tiện vật chất dùng vào một công cuộc nào đó (nói tổng quát)
- giúp đỡ cả nhân lực lẫn vật lực
Các từ tiếp theo
-
Vật mang
Danh từ vật thể lưu giữ một dạng vật chất nào đó vật mang thông tin -
Vật nuôi
Danh từ gia súc, gia cầm, nói chung chăm sóc vật nuôi chuyển đổi cây trồng và vật nuôi -
Vật nài
Động từ cố nài xin phải vật nài mãi mới cho Đồng nghĩa : nài nỉ -
Vật phẩm
Danh từ vật được làm ra (nói khái quát) mua những vật phẩm có giá trị tiến cúng vật phẩm Đồng nghĩa : phẩm vật -
Vật thể
Danh từ vật cụ thể, có những thuộc tính vật lí nhất định văn hoá phi vật thể xuất hiện vật thể lạ trên bầu trời -
Vật tư
Danh từ nguyên vật liệu, máy móc, phụ tùng, v.v. dùng cho sản xuất, xây dựng nói chung cung ứng vật tư phòng vật tư -
Vật tự nó
Danh từ khái niệm triết học chỉ cái tự nó tồn tại, khác với cái như ta nhận thức được. -
Vật đổi sao dời
(Văn chương) mọi vật đổi thay \"Dẫu rằng vật đổi sao dời, Tử sinh, cũng giữ lấy lời tử sinh!\" (TKiều) -
Vậy mà
như thế mà vậy mà tôi lại không được biết -
Vắn tắt
Tính từ ngắn gọn, chỉ gồm những điểm cơ bản nhất trình bày vắn tắt thông báo tình hình một cách vắn tắt
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.173 lượt xemCars
1.990 lượt xemPublic Transportation
293 lượt xemMammals I
454 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemMammals II
322 lượt xemAircraft
288 lượt xemHouses
2.223 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt