Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vệ binh

Danh từ

quân nhân chuyên làm nhiệm vụ canh gác, hoặc bảo vệ một nhân vật quan trọng.
Đồng nghĩa: cảnh vệ

Xem thêm các từ khác

  • Vệ quốc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 bảo vệ tổ quốc 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) vệ quốc quân (nói tắt) Động từ bảo vệ tổ quốc...
  • Vệ quốc quân

    Danh từ quân đội bảo vệ tổ quốc chống xâm lược (thường dùng để gọi quân đội nhân dân Việt Nam thời kì đầu sau...
  • Vệ quốc đoàn

    Danh từ (Từ cũ) vệ quốc quân.
  • Vệ sinh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 những biện pháp phòng bệnh, giữ gìn và tăng cường sức khoẻ (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu...
  • Vệ sĩ

    Danh từ người chuyên làm nhiệm vụ bảo vệ nhân vật quan trọng tuyển vệ sĩ
  • Vệ tinh

    Danh từ thiên thể quay xung quanh một hành tinh Mặt Trăng là vệ tinh của Trái Đất cái cùng loại nhưng nhỏ hơn, có chức năng...
  • Vệ tinh nhân tạo

    Danh từ khí cụ nghiên cứu vũ trụ được con người đưa vào bay quanh quỹ đạo Trái Đất hay một thiên thể khác phóng vệ...
  • Vệ tinh địa tĩnh

    Danh từ vệ tinh nhân tạo của Trái Đất, có quỹ đạo nằm trong mặt phẳng xích đạo, có vận tốc góc bằng vận tốc góc...
  • Vỉ buồm

    Danh từ tấm cói đan dùng để đậy hoặc lót rổ, thúng.
  • Vỉ ruồi

    Danh từ vật dùng để đập ruồi, thường đan bằng nan tre mỏng và có cán dài đan vỉ ruồi
  • Vỉa hè

    Danh từ phần dọc theo hai bên đường phố, thường được lát gạch chuyên dùng, dành riêng cho người đi bộ cấm lấn chiếm...
  • Vị chi

    (Khẩu ngữ) từ dùng để mở đầu một lời tính gộp tất cả các khoản vừa nói ba người, mỗi người năm chục, vị chi...
  • Vị cây dây leo

    (Khẩu ngữ) vì thân thiết, gần gũi với người này mà trở nên quen biết, có trách nhiệm với người khác nào đó (thường...
  • Vị giác

    Danh từ cảm giác nhận biết được các vị (như mặn, ngọt, chua, cay,...) của thức ăn.
  • Vị hôn phu

    Danh từ (Từ cũ) chồng chưa cưới.
  • Vị hôn thê

    Danh từ (Từ cũ) vợ chưa cưới.
  • Vị kỉ

    Tính từ chỉ biết chăm lo đến lợi ích của cá nhân mình, xem thường lợi ích của người khác, của xã hội lối sống vị...
  • Vị kỷ

    Tính từ xem vị kỉ
  • Vị lai

    Danh từ xem chủ nghĩa vị lai
  • Vị ngã

    Tính từ (Ít dùng) như vị kỉ tư tưởng vị ngã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top