- Từ điển Việt - Việt
Vai u thịt bắp
ví hạng người chỉ biết có lao động chân tay, không có tri thức (hàm ý coi khinh).
Xem thêm các từ khác
-
Vai vế
Danh từ (Khẩu ngữ) (Ít dùng) thứ bậc trên dưới trong quan hệ gia đình, họ hàng tuy ít tuổi hơn, nhưng về vai vế lại là... -
Vals
Danh từ điệu vũ uyển chuyển, có nhịp 3/4, mỗi cặp nhảy vừa quay vòng tròn vừa di chuyển. -
Vam
Danh từ dụng cụ chuyên dùng với cấu tạo thích hợp có thể bám vào các chi tiết để tạo lực khi tháo hoặc lắp các chi... -
Van
Mục lục 1 Danh từ 1.1 chi tiết hay kết cấu để điều chỉnh lưu lượng khí, hơi hay chất lỏng trong máy móc và ống dẫn... -
Van an toàn
Danh từ van tự động điều chỉnh áp suất trong bình hoặc hệ thống kín, như nồi hơi, thiết bị khí nén, v.v.. -
Van lơn
Động từ cầu xin một cách khẩn khoản giọng van lơn nhìn bằng ánh mắt van lơn Đồng nghĩa : van nài, van vỉ, van xin -
Van lạy
Động từ cầu xin một cách nhẫn nhục van lạy rối rít van lạy xin tha tội Đồng nghĩa : lạy lục, lạy van, van vái -
Van nài
Động từ cầu xin một cách tha thiết, dai dẳng nói như van nài ánh mắt van nài Đồng nghĩa : van lơn, van vỉ, van xin -
Van vát
Tính từ hơi vát khoai thái thành miếng van vát -
Van vỉ
Động từ cầu xin một cách khẩn khoản, tha thiết van vỉ mãi cũng chẳng ích gì giọng van vỉ Đồng nghĩa : van lơn, van nài,... -
Van xin
Động từ cầu xin một cách khẩn khoản, nhẫn nhục van xin tha tội Đồng nghĩa : van, van lơn, van nài, van vỉ -
Vang
Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây nhỡ có nhiều gai, hoa vàng, quả cứng, gỗ màu đỏ, thường dùng để nhuộm 2 Danh từ 2.1 (Khẩu... -
Vang dậy
Động từ vang lên mạnh mẽ, như làm rung chuyển cả không gian vỗ tay vang dậy uy danh đã vang dậy khắp nơi Đồng nghĩa : vang... -
Vang dội
Động từ vang và dội lên mạnh mẽ, truyền đi rất xa, rất rộng tiếng chiêng trống vang dội khu rừng chiến thắng vang dội... -
Vang lừng
Động từ vang lên và truyền đi rất xa, như ở đâu cũng nghe thấy tiếng reo vang lừng danh tiếng vang lừng Đồng nghĩa : vang... -
Vang mình sốt mẩy
xem váng mình sốt mẩy -
Vang vọng
Động từ vang tới, vọng tới từ xa tiếng sóng vang vọng -
Vang động
Động từ vang lên và làm náo động xung quanh tiếng reo hò vang động cả một vùng Đồng nghĩa : vang dậy, vang dội -
Vanh vách
Tính từ (nói, đọc) thông thạo, rõ ràng, một cách đáng ngạc nhiên kể vanh vách tên từng người em bé đọc báo vanh vách -
Vanilla
Danh từ cây leo thuộc họ lan, trồng để lấy quả chế bột thơm dùng trong việc làm bánh kẹo.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.