Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vam

Danh từ

dụng cụ chuyên dùng với cấu tạo thích hợp có thể bám vào các chi tiết để tạo lực khi tháo hoặc lắp các chi tiết máy gắn với nhau bằng trục và lỗ
dùng vam để tháo vòng bi
vam phá khoá

Xem thêm các từ khác

  • Van

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chi tiết hay kết cấu để điều chỉnh lưu lượng khí, hơi hay chất lỏng trong máy móc và ống dẫn...
  • Van an toàn

    Danh từ van tự động điều chỉnh áp suất trong bình hoặc hệ thống kín, như nồi hơi, thiết bị khí nén, v.v..
  • Van lơn

    Động từ cầu xin một cách khẩn khoản giọng van lơn nhìn bằng ánh mắt van lơn Đồng nghĩa : van nài, van vỉ, van xin
  • Van lạy

    Động từ cầu xin một cách nhẫn nhục van lạy rối rít van lạy xin tha tội Đồng nghĩa : lạy lục, lạy van, van vái
  • Van nài

    Động từ cầu xin một cách tha thiết, dai dẳng nói như van nài ánh mắt van nài Đồng nghĩa : van lơn, van vỉ, van xin
  • Van vát

    Tính từ hơi vát khoai thái thành miếng van vát
  • Van vỉ

    Động từ cầu xin một cách khẩn khoản, tha thiết van vỉ mãi cũng chẳng ích gì giọng van vỉ Đồng nghĩa : van lơn, van nài,...
  • Van xin

    Động từ cầu xin một cách khẩn khoản, nhẫn nhục van xin tha tội Đồng nghĩa : van, van lơn, van nài, van vỉ
  • Vang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây nhỡ có nhiều gai, hoa vàng, quả cứng, gỗ màu đỏ, thường dùng để nhuộm 2 Danh từ 2.1 (Khẩu...
  • Vang dậy

    Động từ vang lên mạnh mẽ, như làm rung chuyển cả không gian vỗ tay vang dậy uy danh đã vang dậy khắp nơi Đồng nghĩa : vang...
  • Vang dội

    Động từ vang và dội lên mạnh mẽ, truyền đi rất xa, rất rộng tiếng chiêng trống vang dội khu rừng chiến thắng vang dội...
  • Vang lừng

    Động từ vang lên và truyền đi rất xa, như ở đâu cũng nghe thấy tiếng reo vang lừng danh tiếng vang lừng Đồng nghĩa : vang...
  • Vang mình sốt mẩy

    xem váng mình sốt mẩy
  • Vang vọng

    Động từ vang tới, vọng tới từ xa tiếng sóng vang vọng
  • Vang động

    Động từ vang lên và làm náo động xung quanh tiếng reo hò vang động cả một vùng Đồng nghĩa : vang dậy, vang dội
  • Vanh vách

    Tính từ (nói, đọc) thông thạo, rõ ràng, một cách đáng ngạc nhiên kể vanh vách tên từng người em bé đọc báo vanh vách
  • Vanilla

    Danh từ cây leo thuộc họ lan, trồng để lấy quả chế bột thơm dùng trong việc làm bánh kẹo.
  • Vaseline

    Danh từ hợp chất hữu cơ giống mỡ đặc, lấy từ dầu mỏ, dùng làm chất bôi trơn hay làm thuốc nẻ.
  • Vay

    Động từ nhận tiền hay cái gì của người khác để sử dụng với điều kiện sẽ trả lại bằng cái cùng loại có số...
  • Vay lãi

    Động từ vay với điều kiện khi trả phải thêm một khoản ngoài cái gốc ban đầu theo tỉ lệ phần trăm, gọi là lãi đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top