Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vay

Động từ

nhận tiền hay cái gì của người khác để sử dụng với điều kiện sẽ trả lại bằng cái cùng loại có số lượng hoặc giá trị tương đương
vay tiền
cho vay vốn
vay tạm mấy cân gạo
Đồng nghĩa: vay mượn
(thương, lo, v.v.) thay cho người khác, vì người khác, mà người đó vốn không có quan hệ gì với mình
thương vay khóc mướn
"Thấy nàng hiếu trọng tình thâm, Vì nàng, nghĩ cũng thương thầm xót vay." (TKiều)

Xem thêm các từ khác

  • Vay lãi

    Động từ vay với điều kiện khi trả phải thêm một khoản ngoài cái gốc ban đầu theo tỉ lệ phần trăm, gọi là lãi đi...
  • Vay mượn

    Động từ vay (nói khái quát) bấn quá, đành phải vay mượn người quen Đồng nghĩa : vay bợ lấy cái đã có sẵn của người...
  • Ve

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bọ có cánh trong suốt, con đực kêu ve ve về mùa hè 2 Danh từ 2.1 bọ có chân đốt, hút máu và sống...
  • Ve chai

    Danh từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) chai lọ bằng thuỷ tinh nói chung được thu gom để bán lại thu lượm ve chai bán ve chai
  • Ve sầu

    Danh từ xem ve (con ve).
  • Ve ve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ mô phỏng tiếng kêu của ve sầu hoặc tiếng đập cánh của một số côn trùng nhỏ 2 Danh từ 2.1...
  • Ve vuốt

    Động từ (Ít dùng) như vuốt ve .
  • Ve vãn

    Động từ (Khẩu ngữ) như tán tỉnh ve vãn phụ nữ
  • Ve vẩy

    Động từ đưa đi đưa lại theo hướng này hướng khác một cách uyển chuyển, mềm mại con chó ve vẩy đuôi ve vẩy cái quạt...
  • Ve áo

    Danh từ phần kéo dài cổ áo kiểu Âu, bẻ lật ra hai bên trước ngực.
  • Vector

    Danh từ đoạn thẳng có định hướng.
  • Ven

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần đất chạy dọc theo sát một bên 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) tĩnh mạch Danh từ phần đất chạy...
  • Ven nội

    Danh từ vùng sát xung quanh nội thành làng ven nội mở rộng các vùng ven nội
  • Ven đô

    Danh từ vùng ngoại ô của thủ đô vùng ven đô làng cổ ven đô
  • Veo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ gợi tả tiếng phát ra như tiếng xé không khí của một vật nhỏ bay vút sát ngang qua rất nhanh...
  • Veo veo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 như veo (nhưng ý liên tục và nhấn mạnh hơn) 2 Phụ từ 2.1 (cách di chuyển) hết sức nhanh và dễ dàng,...
  • Vernis

    Danh từ dung dịch nhựa dùng phết lên đồ gỗ thành một lớp mỏng để chống ẩm hoặc làm cho bóng đẹp tủ đánh vernis
  • Version

    Danh từ phiên bản (của một chương trình máy tính) cài đặt version mới nhất
  • Vi

    Danh từ (Phương ngữ) vây (cá) vi cá . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, có nghĩa cực nhỏ , như: vi chất, vi sinh...
  • Vi-da

    Danh từ xem visa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top