Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ve vẩy

Động từ

đưa đi đưa lại theo hướng này hướng khác một cách uyển chuyển, mềm mại
con chó ve vẩy đuôi
ve vẩy cái quạt trong tay
Đồng nghĩa: ngoe nguẩy

Xem thêm các từ khác

  • Ve áo

    Danh từ phần kéo dài cổ áo kiểu Âu, bẻ lật ra hai bên trước ngực.
  • Vector

    Danh từ đoạn thẳng có định hướng.
  • Ven

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần đất chạy dọc theo sát một bên 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) tĩnh mạch Danh từ phần đất chạy...
  • Ven nội

    Danh từ vùng sát xung quanh nội thành làng ven nội mở rộng các vùng ven nội
  • Ven đô

    Danh từ vùng ngoại ô của thủ đô vùng ven đô làng cổ ven đô
  • Veo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ gợi tả tiếng phát ra như tiếng xé không khí của một vật nhỏ bay vút sát ngang qua rất nhanh...
  • Veo veo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 như veo (nhưng ý liên tục và nhấn mạnh hơn) 2 Phụ từ 2.1 (cách di chuyển) hết sức nhanh và dễ dàng,...
  • Vernis

    Danh từ dung dịch nhựa dùng phết lên đồ gỗ thành một lớp mỏng để chống ẩm hoặc làm cho bóng đẹp tủ đánh vernis
  • Version

    Danh từ phiên bản (của một chương trình máy tính) cài đặt version mới nhất
  • Vi

    Danh từ (Phương ngữ) vây (cá) vi cá . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, có nghĩa cực nhỏ , như: vi chất, vi sinh...
  • Vi-da

    Danh từ xem visa
  • Vi-ni-lông

    Danh từ xem vinylon
  • Vi-rút

    Danh từ xem virus
  • Vi-ta-min

    Danh từ xem vitamin
  • Vi-xcô

    Danh từ xem viscose
  • Vi-ô-lét

    Danh từ xem violet
  • Vi-ô-lông

    Danh từ xem violon
  • Vi-ô-lông-xen

    Danh từ xem violoncello
  • Vi-đê-ô

    Danh từ xem video
  • Vi-đê-ô cát-xét

    Danh từ xem video cassette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top