Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Viện trợ

Mục lục

Động từ

giúp đỡ về vật chất (thường là giữa các nước)
hàng viện trợ
viện trợ cho đồng bào bị lũ lụt
Đồng nghĩa: trợ giúp

Danh từ

khoản viện trợ
gửi viện trợ

Xem thêm các từ khác

  • Việt dã

    xem chạy việt dã
  • Việt vị

    Danh từ lỗi của cầu thủ bóng đá khi nhận bóng để tiến công ở phần sân đối phương mà phía trước không có cầu thủ...
  • Vo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho vật mềm, dẻo tròn lại bằng cách đặt vào giữa hai lòng bàn tay mà xoa theo vòng tròn 1.2...
  • Vo ve

    Động từ từ mô phỏng tiếng kêu nho nhỏ kéo dài của một số côn trùng có cánh phát ra khi bay ong vo ve hút mật tiếng muỗi...
  • Vo viên

    Động từ vo tròn trong lòng bàn tay vo viên nhúm thuốc lào vo viên tờ giấy, quẳng vào sọt rác
  • Vo vo

    Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng một đàn côn trùng có cánh phát ra khi bay muỗi bay vo vo suốt đêm tiếng sáo diều vo...
  • Voan

    Danh từ hàng dệt rất mỏng bằng tơ, sợi dọc và sợi ngang xe tương đối săn áo voan khăn voan
  • Voi

    Danh từ thú lớn sống ở vùng nhiệt đới, mũi dài thành vòi, răng nanh dài thành ngà, tai to, da rất dày, có thể nuôi để...
  • Voi biển

    Danh từ thú lớn sống ở biển Bắc Cực, có hai răng nanh dài chìa ra giống như ngà của voi. Đồng nghĩa : hải tượng
  • Voi giày

    voi dùng vòi quấn người, đưa lên cao rồi quật xuống, dùng chân đạp cho đến chết (một hình phạt nặng thời xưa); thường...
  • Voi giày ngựa xé

    như voi giày (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Voice chat

    Danh từ hình thức chat thông qua đàm thoại.
  • Voice mail

    Danh từ xem thư thoại
  • Volt

    Danh từ đơn vị đo hiệu thế, điện thế, thế điện động.
  • Volt kế

    Danh từ dụng cụ đo hiệu thế, đơn vị tính là volt.
  • Von

    Danh từ bệnh nấm hại lúa, làm cho cây lúa phát triển quá cao, có màu xanh nhạt, không đẻ nhánh và không có bông lúa von
  • Von vót

    Tính từ nhọn và cao vút lên cây cao von vót
  • Vonfram

    Danh từ xem wolfram
  • Vong

    Danh từ vong hồn (nói tắt) cúng vong chiều như chiều vong (tng)
  • Vong bản

    Động từ quên gốc rễ của mình, không nghĩ gì đến tổ tiên, nòi giống loại người vong bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top