Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vui đâu chầu đấy

(Khẩu ngữ) rất ham chơi, thấy chỗ nào vui là sà đến, bỏ bê công việc.

Xem thêm các từ khác

  • Vui đùa

    Động từ chơi đùa một cách vui vẻ, thoải mái bọn trẻ vui đùa ngoài sân
  • Vun

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho các vật rời dồn lại một chỗ thành đống 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ) đầy có ngọn Động...
  • Vun bón

    Động từ vun xới và chăm bón.
  • Vun quén

    Động từ chăm lo vun đắp, gây dựng vun quén cho gia đình vun quén, thu dọn nhà cửa Đồng nghĩa : vun vén
  • Vun trồng

    Động từ trồng và chăm sóc (nói khái quát) vun trồng cây cối vun trồng công đức
  • Vun vào

    Động từ (Khẩu ngữ) tác động đến tâm lí người khác làm cho không còn lưỡng lự trong việc riêng tư nào đó (thường...
  • Vun vén

    Động từ thu xếp lại cho gọn vun vén nhà cửa chăm lo gây dựng, về mặt đời sống riêng biết vun vén cho gia đình Đồng...
  • Vun vút

    Mục lục 1 Động từ 1.1 vút qua một cách rất nhanh và mất hút ngay 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng tiếng như tiếng roi quất mạnh...
  • Vun xới

    Động từ xới đất và vun gốc cho cây (nói khái quát) vun xới mấy luống hoa chăm nom, săn sóc, tạo điều kiện cho phát triển...
  • Vun đắp

    Động từ làm cho ngày một thêm bền vững và phát triển tốt đẹp hơn (nói khái quát) vun đắp cho các con vun đắp hạnh phúc...
  • Vung

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nắp đậy nồi hay một số đồ dùng để đun nấu khác, thường có dạng hình chỏm cầu 2 Động từ...
  • Vung phí

    Động từ (Ít dùng) như phung phí ăn tiêu vung phí
  • Vung tay quá trán

    (Khẩu ngữ) ví việc tiêu tiền quá mức, quá khả năng của mình một cách không suy nghĩ.
  • Vung thiên địa

    (Khẩu ngữ) lung tung, không kể gì cả tức quá, chửi vung thiên địa
  • Vung tàn tán

    (Khẩu ngữ) lung tung, khắp các hướng bắn vung tàn tán
  • Vung vãi

    Động từ rơi ra, vãi ra một cách bừa bãi (nói khái quát) gạo vung vãi khắp nhà quần áo để vung vãi Đồng nghĩa : vung vít
  • Vung vít

    Tính từ lung tung, bừa bãi chi tiêu vung vít tức quá, nói vung vít Đồng nghĩa : vung vãi
  • Vung vảy

    Động từ (Phương ngữ) xem vung vẩy
  • Vuông

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có bề mặt là một hình giống như hình vuông 1.2 từ dùng ghép sau danh từ tên đơn vị đo độ dài...
  • Vuông góc

    Tính từ làm thành một góc vuông. Đồng nghĩa : thẳng góc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top