Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vui mừng

rất vui vì được như mong muốn (nói khái quát)
vui mừng trước thắng lợi
rất vui mừng khi gặp lại bạn cũ

Xem thêm các từ khác

  • Vui nhộn

    Tính từ vui vẻ và ồn ào, có tác dụng làm cho mọi người cùng vui (nói khái quát) không khí vui nhộn ngày khai trường
  • Vui sướng

    Tính từ vui vẻ và sung sướng (nói khái quát) trong lòng vui sướng giọt nước mắt vui sướng
  • Vui tai

    Tính từ cảm thấy thích thú khi nghe âm thanh nghe rất vui tai
  • Vui thích

    Tính từ vui vẻ và thích thú vui thích vì được đi chơi
  • Vui thú

    Tính từ vui vẻ và hứng thú mệt mỏi chứ chẳng vui thú gì \"Anh ơi, anh ở lại nhà, Thôi đừng vui thú nguyệt hoa chơi bời.\"...
  • Vui tính

    Tính từ có tính luôn luôn vui vẻ, hay gây cười một người vui tính
  • Vui tươi

    Tính từ vui vẻ và tươi tắn nét mặt vui tươi Đồng nghĩa : tươi vui Trái nghĩa : u buồn, u sầu
  • Vui vầy

    Động từ vui cùng nhau trong cảnh đầm ấm, hoà thuận cá nước vui vầy \"Một nhà về đến quan nha, Đoàn viên vội mở tiệc...
  • Vui vẻ

    Tính từ có vẻ ngoài lộ rõ tâm trạng rất vui nét mặt vui vẻ vui vẻ nhận lời
  • Vui đâu chầu đấy

    (Khẩu ngữ) rất ham chơi, thấy chỗ nào vui là sà đến, bỏ bê công việc.
  • Vui đùa

    Động từ chơi đùa một cách vui vẻ, thoải mái bọn trẻ vui đùa ngoài sân
  • Vun

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho các vật rời dồn lại một chỗ thành đống 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ) đầy có ngọn Động...
  • Vun bón

    Động từ vun xới và chăm bón.
  • Vun quén

    Động từ chăm lo vun đắp, gây dựng vun quén cho gia đình vun quén, thu dọn nhà cửa Đồng nghĩa : vun vén
  • Vun trồng

    Động từ trồng và chăm sóc (nói khái quát) vun trồng cây cối vun trồng công đức
  • Vun vào

    Động từ (Khẩu ngữ) tác động đến tâm lí người khác làm cho không còn lưỡng lự trong việc riêng tư nào đó (thường...
  • Vun vén

    Động từ thu xếp lại cho gọn vun vén nhà cửa chăm lo gây dựng, về mặt đời sống riêng biết vun vén cho gia đình Đồng...
  • Vun vút

    Mục lục 1 Động từ 1.1 vút qua một cách rất nhanh và mất hút ngay 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng tiếng như tiếng roi quất mạnh...
  • Vun xới

    Động từ xới đất và vun gốc cho cây (nói khái quát) vun xới mấy luống hoa chăm nom, săn sóc, tạo điều kiện cho phát triển...
  • Vun đắp

    Động từ làm cho ngày một thêm bền vững và phát triển tốt đẹp hơn (nói khái quát) vun đắp cho các con vun đắp hạnh phúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top