Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xì ke

Mục lục

Danh từ

(Thông tục) thuốc phiện
hút xì ke
kiên quyết xoá nạn xì ke, ma tuý

Tính từ

(Thông tục) có thói nghiện ma tuý
đối tượng xì ke
bọn xì ke

Xem thêm các từ khác

  • Xì xoẹt

    Tính từ từ mô phỏng tiếng phát ra lúc to lúc nhỏ và đều đều như tiếng cắt bằng vật sắc vào vật cứng cưa xì xoẹt
  • Xì xà xì xồ

    (Khẩu ngữ) như xì xồ (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Xì xà xì xụp

    Tính từ như xì xụp (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Xì xào

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có tiếng chuyện trò, bàn tán nho nhỏ, hỗn tạp không tách bạch nên nghe không rõ lời 2 Động từ...
  • Xì xèo

    Động từ bàn tán nhỏ to và dai dẳng với nhau, với ý phàn nàn hoặc chê bai, gây cảm giác khó chịu xì xèo thắc mắc Đồng...
  • Xì xầm

    Động từ như xầm xì (ng2).
  • Xì xằng

    Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như nhì nhằng (ng3) buôn bán xì xằng
  • Xì xị

    Động từ hơi xị xuống mặt xì xị, chẳng nói chẳng rằng
  • Xì xồ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) nói bằng thứ tiếng xa lạ (thường của người Âu), nghe không hiểu được 2 Tính từ...
  • Xì xục

    Động từ (Phương ngữ) trằn trọc, lăn qua lăn lại mất ngủ, xì xục cả đêm
  • Xì xụp

    Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng húp mạnh liên tiếp húp cháo xì xụp ăn uống xì xụp
  • Xìa

    Động từ (Phương ngữ) xem chìa
  • Xình xịch

    Tính từ từ mô phỏng tiếng trầm và đều đều phát ra liên tục như tiếng của máy nổ máy chạy xình xịch đoàn tàu xình...
  • Xìu

    Tính từ (Ít dùng) mềm, xẹp hẳn xuống, không còn căng và cứng nữa lốp xe bị xìu chân tay yếu xìu (Khẩu ngữ) tỏ vẻ...
  • Xí bệt

    Danh từ (Khẩu ngữ) thiết bị vệ sinh có bệ cao để có thể đặt mông ngồi bệt khi đi đại tiện.
  • Xí nghiệp

    Danh từ cơ sở sản xuất, kinh doanh tương đối lớn, có nhà xưởng và trang thiết bị cần thiết xí nghiệp may xí nghiệp...
  • Xí xa xí xớn

    Động từ (Thông tục) tỏ ra rất xí xớn.
  • Xí xoá

    Động từ (Khẩu ngữ) bỏ qua, coi như không hề có gì, không hề xảy ra điều gì trong quan hệ với nhau cười xí xoá xí xoá...
  • Xí xổm

    Danh từ (Khẩu ngữ) thiết bị vệ sinh có bệ sát với mặt nền, phải ngồi xổm khi đi đại tiện.
  • Xí xớn

    Động từ (Thông tục) có những cử chỉ, hành vi tỏ ra không được đứng đắn (hàm ý chê) đừng có xí xớn xí xớn với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top