Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xa tít

Tính từ

xa lắm, đến mức mắt thường không thể nhìn tới được
ở xa tít ngoài khơi
"Con đường xa tít bên sông, Bóng chiều đã xế mà không thấy người." (Cdao)

Xem thêm các từ khác

  • Xa tắp

    Tính từ xa và kéo dài đến hết tầm mắt chân trời xa tắp Đồng nghĩa : xa tít
  • Xa vắng

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 xa xôi và vắng vẻ 2 Động từ 2.1 ở cách xa nhau, không gặp mặt nhau Tính từ xa xôi và vắng vẻ bến...
  • Xa vời

    Tính từ quá xa, đến mức trở nên cách biệt, khó có thể tới được những vì sao xa vời kí ức xa vời quá xa xôi, viển...
  • Xa vời vợi

    Tính từ như xa vời (ng1; nhưng ý nhấn mạnh hơn) mắt nhìn xa vời vợi
  • Xa xa

    Tính từ hơi xa đứng xa xa ra một chút ở phía đằng xa có tiếng gà gáy xa xa \"Buồn trông cửa bể chiều hôm, Thuyền ai thấp...
  • Xa xót

    Động từ (Ít dùng) như xót xa lòng bồi hồi xa xót
  • Xa xôi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 xa và cách trở về không gian, thời gian (nói khái quát) 1.2 thuộc về cái chưa tới, mà cũng không biết...
  • Xa xăm

    Tính từ rất xa, rất lâu rồi (nói khái quát) những vì sao xa xăm dĩ vãng xa xăm Đồng nghĩa : xa xôi có vẻ như đang mơ màng,...
  • Xa xưa

    Tính từ thuộc về một thời đã qua rất lâu rồi (nói khái quát) thời xa xưa chuyện cổ xa xưa Đồng nghĩa : cổ xưa
  • Xa xẩn

    Tính từ (Phương ngữ) xem tha thẩn
  • Xa xỉ

    Tính từ tốn nhiều tiền một cách không cần thiết hoặc chưa thật cần thiết hàng xa xỉ ăn chơi xa xỉ
  • Xa xỉ phẩm

    Danh từ hàng tiêu dùng đắt tiền mà không thật cần thiết cho đời sống bình thường đồ xa xỉ phẩm
  • Xam

    Tính từ xen thêm vào với cái chính làm xam việc nói xam vào cho trẻ ăn xam
  • Xam xám

    Tính từ có màu hơi xám mái tranh xam xám
  • Xamôva

    Danh từ xem samovar
  • Xan-tô-nin

    Danh từ xem santonin
  • Xang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cung thứ ba của gam năm cung giọng hồ (hồ, xự, xang, xê, cống). 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ) đưa qua...
  • Xanh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ dùng để xào nấu thức ăn, thường bằng đồng, đáy bằng, thành đứng, có hai quai. 2 Danh...
  • Xanh-đi-ca

    Danh từ xem syndicat
  • Xanh biếc

    Tính từ xanh đậm và tươi ánh lên dòng sông xanh biếc bãi dâu xanh biếc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top