Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xem bói

Động từ

nhờ thầy bói đoán việc lành dữ, hoạ phúc, theo mê tín
đi xem bói

Xem thêm các từ khác

  • Xem chừng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) chú ý đề phòng điều không hay có thể xảy ra 2 Phụ từ 2.1 tổ hợp biểu thị ý nhận...
  • Xem khinh

    Động từ như coi khinh .
  • Xem lại

    Động từ xem xét đánh giá lại một vấn đề nào đó, để nếu cần thì thay đổi quyết định cho phù hợp và đúng đắn...
  • Xem mạch

    Động từ như bắt mạch bác sĩ xem mạch cho bệnh nhân
  • Xem mặt

    Động từ đến nhà người con gái để nhìn mặt người định hỏi làm vợ, theo tục lệ cũ đi xem mặt Đồng nghĩa : coi mắt
  • Xem ngày

    Động từ xem âm lịch chọn lấy ngày lành tháng tốt để làm việc gì quan trọng, theo tín ngưỡng dân gian xem ngày để động...
  • Xem ra

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị ý nhận định một cách không hoàn toàn khẳng định, dựa vào những dấu hiệu quan sát được...
  • Xem tay

    Động từ xem bàn tay để đoán số mệnh, theo thuật tướng số.
  • Xem thường

    Động từ như coi thường .
  • Xem trọng

    Động từ như coi trọng .
  • Xem tuổi

    Động từ tính tuổi âm lịch để xem lấy nhau có hợp không, hoặc có làm được việc lớn gì trong năm không, theo tín ngưỡng...
  • Xem tướng

    Động từ đoán số mệnh, tương lai bằng cách nhìn vào tướng mạo, theo thuật tướng số thuật xem tướng
  • Xem tử vi

    Động từ đoán số mệnh bằng cách dựa vào ngày giờ, năm sinh và các ngôi sao.
  • Xem xét

    Động từ tìm hiểu, quan sát kĩ để đánh giá, rút ra những nhận xét, kết luận cần thiết xem xét tình hình xem xét hiện...
  • Xen

    Động từ làm cho ở vào vị trí giữa những cái khác xen vào giữa đám đông nói xen vào một câu (Khẩu ngữ) dự vào đừng...
  • Xen canh

    Động từ trồng hai ba thứ cây cùng một lúc trên cùng một thửa đất (một phương thức canh tác) xen canh lạc với ngô trồng...
  • Xen cài

    Động từ xen vào, cài lẫn vào nhau câu chuyện có xen cài nhiều tình tiết hư ảo
  • Xen kẽ

    Động từ (những cái khác loại) ở xen cạnh nhau, cái nọ tiếp cái kia một cách liên tục, đều đặn ngồi xen kẽ nam nữ...
  • Xen lẫn

    Động từ có lẫn vào giữa những cái khác niềm vui xen lẫn nỗi buồn Đồng nghĩa : đan xen
  • Xenon

    Danh từ nguyên tố khí trơ không màu, dùng để nạp vào bóng đèn điện.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top