Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Y giới

Danh từ

(Ít dùng) giới những người làm nghề chữa bệnh
một nhân tài trong y giới

Xem thêm các từ khác

  • Y hệt

    Tính từ (Khẩu ngữ) giống hoàn toàn như cái có sẵn nào đó, đến mức tưởng như là một giống nhau y hệt quần áo y hệt...
  • Y học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về bệnh lí, cách phòng và chữa bệnh sách y học y học cổ truyền Đồng nghĩa : y khoa
  • Y khoa

    Danh từ như y học sinh viên y khoa giám định y khoa
  • Y lí

    Danh từ lí luận của y học, gồm các quan niệm về bệnh tật và về cách phòng, chữa bệnh am hiểu y lí giỏi về y lí
  • Y lý

    Danh từ xem y lí
  • Y lệnh

    Danh từ lệnh điều trị của bác sĩ điều trị theo đúng y lệnh
  • Y môn

    Danh từ màn vải hoặc gỗ chạm khắc che phía trên giữa hai hàng cột ở nơi thờ cúng dải y môn
  • Y nguyên

    Tính từ nguyên như thế, hoàn toàn không thấy có thay đổi gì đồ đạc vẫn y nguyên thuật lại y nguyên câu chuyện Đồng...
  • Y như

    Tính từ giống hệt như nói y như thật hai cha con giống y như nhau (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là điều...
  • Y như rằng

    (Khẩu ngữ) như y như (ng2) hễ về đến nhà là y như rằng quát tháo, la lối tổ hợp biểu thị điều xảy ra là đúng như...
  • Y phục

    Danh từ (Trang trọng) quần áo, đồ mặc (nói khái quát) y phục dạ hội chỉnh đốn lại y phục Đồng nghĩa : trang phục
  • Y sinh

    Danh từ người đang học trường y khoa y sinh thực tập được tham gia vào ca mổ
  • Y sì

    Tính từ (Khẩu ngữ) như y hệt giảng y sì như trong sách
  • Y thuật

    Danh từ thuật chữa bệnh, phương pháp chữa bệnh; cũng dùng để chỉ tài năng của người thầy thuốc y thuật Trung Quốc...
  • Y trang

    Danh từ quần áo và tư trang (nói khái quát) sắm sửa y trang
  • Y tá

    Danh từ cán bộ y tế có trình độ sơ cấp hoặc trung cấp, chuyên săn sóc bệnh nhân theo sự chỉ dẫn của y sĩ, bác sĩ.
  • Y tế

    Danh từ ngành y học ứng dụng, chuyên việc phòng, chữa bệnh và bảo vệ sức khoẻ trạm y tế xã nhân viên y tế thiết bị...
  • Y vụ

    Danh từ bộ phận quản lí, điều hành công việc chuyên môn theo chế độ, quy chế trong bệnh viện phòng y vụ
  • Y án

    Động từ (toà án cấp trên) đồng ý với án do toà án cấp dưới đã xử toà phúc thẩm xử y án sơ thẩm quyết định y...
  • Y đức

    Danh từ đạo đức của người thầy thuốc giữ gìn y đức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top