Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Ailments and Injures

Từ vựng tiếng Anh về ốm đau và bị thương

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. rash /ræʃ/ - phát ban

2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao

3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt

4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh

5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt

6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu

7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày

8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng

9. toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng

10. high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp

11. cold /kəʊld/ - cảm lạnh

12. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng

a. tongue depressor /tʌŋ dɪˈpresəʳ/ - cái đè lưỡi

13. sprain /spreɪn/ - sự bong gân

a. stretch bandage /stretʃ ˈbæn.dɪdʒ/ băng cuộn dài

14. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng

15. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương

16. cut /kʌt/ - bị cắt

17. bruise /bruːz/ - vết thâm

18. burn /bɜːn/ - bị bỏng

Lượt xem: 245 Ngày tạo:

Bài học khác

The City

79 lượt xem

Handicrafts

2.233 lượt xem

Musical Instruments

2.218 lượt xem

Sports Verbs

228 lượt xem

Individual Sports

1.785 lượt xem

Team Sports

1.569 lượt xem

At the Beach II

367 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top