Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Computers

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

cable /ˈkeɪ.bļ/ - dây cáp

CD-ROM /ˌsiː.diːˈrɒm/ - đĩa CD

computer chip /kəmˈpjuː.təʳ tʃɪp/ - chip máy tính

CD-ROM player /ˌsiː.diːˈrɒ ˈpleɪ.əʳ/ - ổ đĩa CD
       

computer /kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính
(1) monitor /ˈmɒn.ɪ.təʳ/ - màn hình máy tính
(2) screen /skriːn/ - màn hình (nơi hiển t hị)
(3) keyboard /ˈkiː.bɔːd/ - bàn phím
(4) key /kiː/ - phím
(5) space bar /speɪs bɑːʳ/ - phím cách
(6) mouse /maʊs/ - chuột


floppy disk
/ˈflɒp.i dɪsk/ - đĩa mềm


floppy disk drive /ˈflɒp.i dɪsk draɪv/
- ổ đĩa mềm

       

laptop /læp tɒp/
- máy tính xách tay

network
/ˈnet.wɜːk/ - hệ thống, mạng

printer
/ˈprɪn.təʳ/ - máy in

scanner /ˈskæn.əʳ/
- máy quét

Lượt xem: 15 Ngày tạo:

Bài học khác

Fantasy 1

6 lượt xem

Family

115 lượt xem

Electronics

2.047 lượt xem

Construction

70 lượt xem

Communication

15 lượt xem

Colors

3 lượt xem

City

2.013 lượt xem

Car

2.031 lượt xem

Business

3 lượt xem

Baby

4 lượt xem

Art

2.014 lượt xem

Women clothing

2.044 lượt xem

Weather

4 lượt xem

Vegetable

2.046 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top