Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Firefighting and Rescue

Từ vựng tiếng Anh về chữa cháy và giải thoát

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. ladder /ˈlæd.əʳ/ - cái thang

2. fire engine /faɪəʳ ˈen.dʒɪn/ - xe chữa cháy

3. fire truck /faɪəʳ trʌk/ - xe chữa cháy

4. fire escape /faɪəʳ ɪˈskeɪp/
- tang thoát hiểm

5. fire /faɪəʳ/ - đám cháy

6. ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/
- xe cứu thương

7. paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/
- nhân viên cứu thương

8. hose /həʊz/ - ống dẫn nước

9. fire hydrant /faɪəʳ ˈhaɪ.drənt/ - vòi nước chữa cháy

10. firefighter /ˈfaɪ.ər.faɪ.tər/
- nhân viên chữa cháy

11. fire extinguisher
/faɪəʳ ɪkˈstɪŋ.gwɪ.ʃəʳ/ - bình chữa cháy

12. helmet /ˈhel.mət/ - mũ bảo hiểm

13. coat /kəʊt/ - áo choàng

14. axe /æks/ - cái rìu

15. smoke /sməʊk/ - khói

16. water /ˈwɔː.təʳ/ - nước

17. nozzle /ˈnɒz.ļ/ - vòi

Lượt xem: 2.185 Ngày tạo:

Bài học khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top