Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Prepositions of Motion

Các giới từ chỉ sự chuyển động trong tiếng Anh

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. through (the tomato) /θruː/ - xuyên qua (quả cà chua)

2. around (the sun) /əˈraʊnd/ - xong quanh (mặt trời)

3. down (the hill) /daʊn/ - xuống (quả đồi)

4. toward (the hole) /təˈwɔːd/ - tiến tới (cái lỗ)

5. away from (the hole) /əˈweɪ frɒm/ - xa khỏi (cái lỗ)

6. across (the water) /əˈkrɒs/ - ngang qua (dòng nước)

7. out of ( the water) /aʊt əv/ - ra khỏi (mặt nước)

8. over (the bridge) /ˈəʊ.vəʳ/ - qua (chiếc cầu)

9. to (school) /tuː/ - tới (trường)

10. from (school) /frɒm/ - từ (trường)

11. up (the hill) /ʌp/ - lên (dốc)

12. into (the hole) /ˈɪn.tuː/ - vào (trong lỗ)

Lượt xem: 233 Ngày tạo:

Bài học khác

Handicrafts

2.233 lượt xem

Musical Instruments

2.218 lượt xem

Sports Verbs

228 lượt xem

Individual Sports

1.785 lượt xem

Team Sports

1.569 lượt xem

At the Beach II

367 lượt xem

At the Beach I

1.895 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top